Bản dịch của từ Overvaluation trong tiếng Việt

Overvaluation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overvaluation (Noun)

oʊvɚvæljuˈeɪʃn
oʊvɚvæljuˈeɪʃn
01

Một giá trị quá cao được đặt trên một cái gì đó.

An excessively high value placed on something.

Ví dụ

Many believe the overvaluation of luxury brands harms social equality.

Nhiều người tin rằng việc định giá quá cao các thương hiệu xa xỉ gây hại cho sự bình đẳng xã hội.

The overvaluation of real estate led to a housing crisis in 2008.

Việc định giá quá cao bất động sản đã dẫn đến khủng hoảng nhà ở năm 2008.

Is the overvaluation of social media influencers affecting public perception?

Liệu việc định giá quá cao các influencer trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến nhận thức công chúng không?

Overvaluation (Verb)

oʊvɚvæljuˈeɪʃn
oʊvɚvæljuˈeɪʃn
01

Để đánh giá hoặc thẩm định giá trị của một cái gì đó quá cao.

To assess or appraise the value of something too highly.

Ví dụ

Many experts believe the overvaluation of housing led to the crisis.

Nhiều chuyên gia tin rằng việc đánh giá quá cao nhà ở đã dẫn đến khủng hoảng.

The overvaluation of social media platforms is not always justified.

Việc đánh giá quá cao các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng hợp lý.

Is the overvaluation of luxury brands affecting consumer choices?

Việc đánh giá quá cao các thương hiệu xa xỉ có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overvaluation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overvaluation

Không có idiom phù hợp