Bản dịch của từ Overvaluation trong tiếng Việt
Overvaluation

Overvaluation (Noun)
Một giá trị quá cao được đặt trên một cái gì đó.
An excessively high value placed on something.
Many believe the overvaluation of luxury brands harms social equality.
Nhiều người tin rằng việc định giá quá cao các thương hiệu xa xỉ gây hại cho sự bình đẳng xã hội.
The overvaluation of real estate led to a housing crisis in 2008.
Việc định giá quá cao bất động sản đã dẫn đến khủng hoảng nhà ở năm 2008.
Is the overvaluation of social media influencers affecting public perception?
Liệu việc định giá quá cao các influencer trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến nhận thức công chúng không?
Overvaluation (Verb)
Many experts believe the overvaluation of housing led to the crisis.
Nhiều chuyên gia tin rằng việc đánh giá quá cao nhà ở đã dẫn đến khủng hoảng.
The overvaluation of social media platforms is not always justified.
Việc đánh giá quá cao các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng hợp lý.
Is the overvaluation of luxury brands affecting consumer choices?
Việc đánh giá quá cao các thương hiệu xa xỉ có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng không?
Họ từ
"Overvaluation" là một thuật ngữ kinh tế, chỉ tình trạng khi giá trị của một tài sản, đặc biệt là cổ phiếu hoặc bất động sản, vượt quá giá trị thực tế hoặc giá trị hợp lý của nó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thị trường tài chính, trong khi ở Mỹ, nó cũng liên quan đến các chính sách kinh tế và đầu tư.
Từ "overvaluation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "over" bắt nguồn từ tiền tố "over-" nghĩa là "quá" và "valuation" xuất phát từ "valere" có nghĩa là "có giá trị". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc đánh giá giá trị một cái gì đó vượt quá giá trị thực tế của nó. Trong ngữ cảnh kinh tế hiện đại, "overvaluation" thường được sử dụng để mô tả tình trạng các tài sản hoặc đồng tiền bị định giá cao hơn so với giá trị cơ bản, dẫn đến các rủi ro tài chính.
Từ "overvaluation" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể liên quan đến các chủ đề kinh tế trong bài thi Nghe và Đọc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích tài chính, đánh giá giá trị tài sản và thị trường chứng khoán. Trong bối cảnh học thuật, "overvaluation" thường xuất hiện trong các nghiên cứu kinh tế, báo cáo tài chính và thảo luận về sự biến động của giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp