Bản dịch của từ Overventilation trong tiếng Việt
Overventilation

Overventilation (Noun)
Lưu lượng không khí hoặc trao đổi khí quá mức trong phổi; thông gió nhân tạo quá mức; tăng thông khí, thở quá mức.
Excessive air flow or gas exchange in the lungs excessive artificial ventilation hyperventilation overbreathing.
Overventilation can lead to dizziness during social gatherings.
Sự thông khí quá mức có thể dẫn đến chóng mặt trong các buổi gặp mặt xã hội.
People do not often recognize overventilation in crowded places.
Mọi người không thường nhận ra sự thông khí quá mức ở những nơi đông người.
Is overventilation common at large social events like concerts?
Sự thông khí quá mức có phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn như buổi hòa nhạc không?
Từ "overventilation" chỉ hiện tượng thông gió quá mức, xảy ra khi không khí được cung cấp vào không gian kín với lưu lượng lớn hơn nhu cầu thực tế. Hiện tượng này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như chóng mặt hoặc hạ đường huyết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như y học hoặc kiến trúc.
Từ "overventilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "over" xuất phát từ "super", có nghĩa là "trên" hoặc "quá mức", và "ventilare" có nghĩa là "thông gió". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ tình trạng thông gió quá mức, thường ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong các không gian kín. Khi sử dụng từ này trong bối cảnh y tế hoặc môi trường, nó nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc thông gió quá nhiều, dẫn đến sự phân tán không khí và sự giảm nồng độ oxy cần thiết.
Từ "overventilation" không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc môi trường, thuật ngữ này mô tả tình trạng hô hấp quá mức dẫn đến thiếu carbon dioxide trong máu. Trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và an toàn lao động, "overventilation" thường được nhắc đến để chỉ vai trò của thông gió trong việc duy trì chất lượng không khí trong nhà.