Bản dịch của từ Overventilation trong tiếng Việt

Overventilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overventilation (Noun)

ˌoʊvɚvˌɛntəlˈeɪʃən
ˌoʊvɚvˌɛntəlˈeɪʃən
01

Lưu lượng không khí hoặc trao đổi khí quá mức trong phổi; thông gió nhân tạo quá mức; tăng thông khí, thở quá mức.

Excessive air flow or gas exchange in the lungs excessive artificial ventilation hyperventilation overbreathing.

Ví dụ

Overventilation can lead to dizziness during social gatherings.

Sự thông khí quá mức có thể dẫn đến chóng mặt trong các buổi gặp mặt xã hội.

People do not often recognize overventilation in crowded places.

Mọi người không thường nhận ra sự thông khí quá mức ở những nơi đông người.

Is overventilation common at large social events like concerts?

Sự thông khí quá mức có phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn như buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overventilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overventilation

Không có idiom phù hợp