Bản dịch của từ Hyperventilation trong tiếng Việt
Hyperventilation

Hyperventilation (Noun)
During the panic attack, she experienced hyperventilation.
Trong cơn hoảng loạn, cô ấy trải qua sự thở nhanh.
Hyperventilation can lead to dizziness and tingling sensations.
Thở nhanh có thể dẫn đến chóng mặt và cảm giác tê.
Excessive hyperventilation may cause a drop in carbon dioxide levels.
Thở nhanh quá mức có thể gây giảm nồng độ carbon dioxide.
Họ từ
Hyperventilation là một trạng thái hô hấp tăng nhanh và sâu, dẫn đến việc thải ra lượng carbon dioxide cao hơn bình thường và gây ra tình trạng kiềm hô hấp. Hiện tượng này thường xảy ra trong các tình huống căng thẳng hoặc lo âu. Hyperventilation không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm và nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở cách sử dụng trong ngữ cảnh, như trong y học hoặc tâm lý học.
Từ "hyperventilation" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "hyper-" có nghĩa là "quá mức" và "ventilatio" từ "ventilare", có nghĩa là "thông khí". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng thở nhanh và nông, dẫn đến sự thay đổi nồng độ carbon dioxide trong máu. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh hiện tượng thở quá mức, tạo ra những tác động sinh lý rõ ràng, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hyperventilation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học, chủ yếu liên quan đến các tình trạng sức khỏe như lo âu hoặc cơn hoảng loạn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh lý hoặc quá trình hô hấp trong các môn học khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp