Bản dịch của từ Hyperventilation trong tiếng Việt

Hyperventilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperventilation (Noun)

haɪpəɹvɛntˈleɪʃn
haɪpəɹvɛntˈleɪʃn
01

(y học, phổi) trạng thái thở nhanh hoặc sâu hơn mức cần thiết.

Medicine pulmonology the state of breathing faster or deeper than necessary.

Ví dụ

During the panic attack, she experienced hyperventilation.

Trong cơn hoảng loạn, cô ấy trải qua sự thở nhanh.

Hyperventilation can lead to dizziness and tingling sensations.

Thở nhanh có thể dẫn đến chóng mặt và cảm giác tê.

Excessive hyperventilation may cause a drop in carbon dioxide levels.

Thở nhanh quá mức có thể gây giảm nồng độ carbon dioxide.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperventilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperventilation

Không có idiom phù hợp