Bản dịch của từ Overwater trong tiếng Việt

Overwater

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwater (Adjective)

ˌoʊvɚwˈeɪtɚ
ˌoʊvɚwˈeɪtɚ
01

Nằm hoặc diễn ra trên mặt nước.

Situated or taking place above water.

Ví dụ

The overwater houses in Maldives attract many tourists each year.

Những ngôi nhà trên mặt nước ở Maldives thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Overwater resorts do not provide traditional hotel experiences for guests.

Các khu nghỉ dưỡng trên mặt nước không cung cấp trải nghiệm khách sạn truyền thống.

Are overwater bungalows more expensive than regular hotel rooms?

Có phải các bungalow trên mặt nước đắt hơn phòng khách sạn thông thường không?

Overwater (Verb)

ˌoʊvɚwˈeɪtɚ
ˌoʊvɚwˈeɪtɚ
01

Tưới nước (cây, bãi cỏ, v.v.) quá nhiều.

Water a plant lawn etc too much.

Ví dụ

Many people overwater their lawns, wasting water and harming plants.

Nhiều người tưới nước quá nhiều cho bãi cỏ, lãng phí nước và làm hại cây.

They do not overwater their community garden, ensuring plants thrive.

Họ không tưới nước quá nhiều cho vườn cộng đồng, đảm bảo cây phát triển.

Do you think people often overwater their houseplants in winter?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường tưới nước quá nhiều cho cây trong nhà vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overwater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwater

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.