Bản dịch của từ Overwater trong tiếng Việt
Overwater

Overwater (Adjective)
The overwater houses in Maldives attract many tourists each year.
Những ngôi nhà trên mặt nước ở Maldives thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Overwater resorts do not provide traditional hotel experiences for guests.
Các khu nghỉ dưỡng trên mặt nước không cung cấp trải nghiệm khách sạn truyền thống.
Are overwater bungalows more expensive than regular hotel rooms?
Có phải các bungalow trên mặt nước đắt hơn phòng khách sạn thông thường không?
Overwater (Verb)
Many people overwater their lawns, wasting water and harming plants.
Nhiều người tưới nước quá nhiều cho bãi cỏ, lãng phí nước và làm hại cây.
They do not overwater their community garden, ensuring plants thrive.
Họ không tưới nước quá nhiều cho vườn cộng đồng, đảm bảo cây phát triển.
Do you think people often overwater their houseplants in winter?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường tưới nước quá nhiều cho cây trong nhà vào mùa đông không?
Từ "overwater" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tưới nước quá mức cho cây cối hoặc khu vực trồng trọt. Trong bối cảnh nông nghiệp, việc "overwater" có thể dẫn đến thiệt hại cho cây trồng do ngập úng hoặc thiếu oxy trong đất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "overwater" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" và danh từ "water". Tiền tố "over-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "super", mang nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá". Từ "water" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæter", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *watar. Kết hợp lại, "overwater" thể hiện sự vượt qua mặt nước, thường được sử dụng để chỉ hành động vượt qua những khu vực nước hoặc ám chỉ tình trạng ngập nước.
Từ "overwater" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch hoặc địa lý. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong những bài viết về bảo vệ môi trường hoặc quản lý tài nguyên nước. Phần Viết và Nói có thể ghi nhận từ này trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bền vững hoặc du lịch sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các báo cáo liên quan đến hoạt động hàng hải hoặc nghiên cứu về hệ sinh thái nước.