Bản dịch của từ Ovoviviparous trong tiếng Việt

Ovoviviparous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovoviviparous (Adjective)

oʊvoʊvaɪvˈɪpɚəs
oʊvoʊvaɪvˈɪpəɹəs
01

(của một loài động vật) sinh con bằng trứng được ấp trong cơ thể của bố mẹ, như ở một số loài rắn.

Of an animal producing young by means of eggs which are hatched within the body of the parent as in some snakes.

Ví dụ

Are ovoviviparous animals common in the social hierarchy of snakes?

Có phổ biến động vật đẻ trứng trong hệ thống xã hội của rắn không?

Ovoviviparous snakes do not lay eggs externally like other reptiles.

Rắn đẻ trứng không đặt trứng bên ngoài như các loài bò sát khác.

The presence of ovoviviparous species influences the social behavior of snakes.

Sự hiện diện của các loài động vật đẻ trứng ảnh hưởng đến hành vi xã hội của rắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovoviviparous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovoviviparous

Không có idiom phù hợp