Bản dịch của từ Ovoviviparous trong tiếng Việt
Ovoviviparous

Ovoviviparous (Adjective)
Are ovoviviparous animals common in the social hierarchy of snakes?
Có phổ biến động vật đẻ trứng trong hệ thống xã hội của rắn không?
Ovoviviparous snakes do not lay eggs externally like other reptiles.
Rắn đẻ trứng không đặt trứng bên ngoài như các loài bò sát khác.
The presence of ovoviviparous species influences the social behavior of snakes.
Sự hiện diện của các loài động vật đẻ trứng ảnh hưởng đến hành vi xã hội của rắn.
Từ "ovoviviparous" dùng để chỉ một hình thức sinh sản đặc trưng ở một số loài động vật, trong đó trứng phát triển bên trong cơ thể mẹ cho đến khi chúng nở ra. Đặc điểm của ovoviviparous là trứng không nhận được sự nuôi dưỡng từ mẹ, mà chỉ dựa vào các chất dinh dưỡng có sẵn trong lòng trứng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Hình thức phát âm cũng tương tự nhau.
Từ "ovoviviparous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ovo-" từ "ovum" nghĩa là "trứng" và "viviparous" nghĩa là "sinh sản". Định nghĩa ban đầu mô tả những loài động vật sinh sản bằng trứng nhưng ấp trứng bên trong cơ thể cho đến khi con non phát triển hoàn chỉnh. Thuật ngữ này phản ánh một phương thức sinh sản độc đáo, kết hợp giữa sinh sản trực tiếp và gián tiếp, và hiện vẫn được sử dụng để chỉ những loài như cá mập và một số loài bò sát.
Từ "ovoviviparous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ gặp trong các ngữ cảnh chuyên môn sinh học. Nó liên quan đến các loài động vật sinh sản bằng cách giữ trứng trong cơ thể cho đến khi nở, điển hình ở một số loài cá và bò sát. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình sinh học, và thảo luận về các chiến lược sinh sản trong động vật.