Bản dịch của từ Owler trong tiếng Việt
Owler

Owler (Noun)
The owler smuggled sheep from England to France last year.
Kẻ buôn lậu đã buôn lén cừu từ Anh sang Pháp năm ngoái.
No owler was caught during the recent police operation in London.
Không có kẻ buôn lậu nào bị bắt trong chiến dịch cảnh sát gần đây ở London.
Is the owler still operating in the black market today?
Kẻ buôn lậu còn hoạt động trên thị trường chợ đen hôm nay không?
Từ "owler" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được xem như một thuật ngữ không chính thức hoặc là một tên riêng. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến người hay vật có khả năng "gọi" hoặc "kêu" một cách gây chú ý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì từ này không được sử dụng rộng rãi và không có ý nghĩa thống nhất. Về mặt ngữ âm, "owler" có thể được phát âm tương tự như "howler", nhưng không được công nhận là từ chính thức trong từ điển.
Từ "owler" có nguồn gốc từ từ "owl" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *ulewā, có liên quan đến tiếng Latin “ulula”, nghĩa là cú. Từ "owler" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er", gợi ý đến một người hoặc vật có liên quan đến cú. Ý nghĩa hiện tại của "owler" dùng để chỉ người hoặc vật hành động hoặc thể hiện đặc điểm như cú, thường mang hàm ý về sự bí ẩn hoặc sắc bén trong quan sát.
Từ "owler" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể rất thấp hoặc không đáng kể. Trong văn cảnh khác, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các sản phẩm văn học hoặc trò chơi từ ngữ như một thuật ngữ mang tính biểu tượng, liên quan đến các nhân vật hoặc khái niệm đặc thù. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tài liệu học thuật rất hạn chế.