Bản dịch của từ Oxazepam trong tiếng Việt

Oxazepam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxazepam (Noun)

ɑksˈækəməp
ɑksˈækəməp
01

Thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, dùng điều trị trạng thái lo âu, mất ngủ; 7-clo-1,3-dihydro-3-hydroxy-5-phenyl-1,4-benzodiazepin-2-one, c₁₅h₁₁cln₂o₂.

A drug of the benzodiazepine group used to treat anxiety states and insomnia 7chloro13dihydro3hydroxy5phenyl14benzodiazepin2one c₁₅h₁₁cln₂o₂.

Ví dụ

Oxazepam is often prescribed for anxiety in social situations.

Oxazepam thường được kê đơn cho chứng lo âu trong tình huống xã hội.

Many people do not understand the effects of oxazepam on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của oxazepam đến các tương tác xã hội.

Is oxazepam effective for reducing social anxiety in patients?

Oxazepam có hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxazepam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxazepam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.