Bản dịch của từ Oxyhaemoglobin trong tiếng Việt

Oxyhaemoglobin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxyhaemoglobin (Noun)

ɑksɪhiməglˈoʊbɪn
ɑksɪhiməglˈoʊbɪn
01

Một chất màu đỏ tươi được hình thành do sự kết hợp của huyết sắc tố với oxy, có trong máu được oxy hóa.

A bright red substance formed by the combination of haemoglobin with oxygen present in oxygenated blood.

Ví dụ

Oxyhaemoglobin carries oxygen in the blood.

Oxyhaemoglobin mang oxy trong máu.

Lack of oxyhaemoglobin can cause fatigue and dizziness.

Thiếu oxyhaemoglobin có thể gây mệt mỏi và chóng mặt.

Is oxyhaemoglobin important for maintaining good health?

Oxyhaemoglobin có quan trọng để duy trì sức khỏe tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxyhaemoglobin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxyhaemoglobin

Không có idiom phù hợp