Bản dịch của từ Oxyhaemoglobin trong tiếng Việt
Oxyhaemoglobin

Oxyhaemoglobin (Noun)
Oxyhaemoglobin carries oxygen in the blood.
Oxyhaemoglobin mang oxy trong máu.
Lack of oxyhaemoglobin can cause fatigue and dizziness.
Thiếu oxyhaemoglobin có thể gây mệt mỏi và chóng mặt.
Is oxyhaemoglobin important for maintaining good health?
Oxyhaemoglobin có quan trọng để duy trì sức khỏe tốt không?
Oxyhaemoglobin là thuật ngữ chỉ dạng oxy hóa của hemoglobin, một protein trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng viết tắt là "OxyHb" trong ngữ cảnh công nghệ y tế. Oxyhaemoglobin có tầm quan trọng trong sinh lý học vì nó giúp duy trì sự cân bằng oxy trong cơ thể, hình thành từ phản ứng giữa oxy và hemoglobin khi hít thở.
Từ "oxyhaemoglobin" bắt nguồn từ tiếng Latinh với phần "oxy" có nguồn gốc từ từ "oxygén" có nghĩa là "có oxy", và "haemoglobin" xuất phát từ từ "haemo" có nghĩa là "máu" và "globin", chỉ cấu trúc protein. Khái niệm này xuất hiện trong nghiên cứu về huyết học, liên quan đến sự kết hợp giữa oxy và hemoglobin trong máu. Ngày nay, "oxyhaemoglobin" được sử dụng để mô tả dạng hemoglobin mang oxy trong quá trình trao đổi chất ở động vật, thể hiện vai trò quan trọng trong sinh lý học và y học.
Từ "oxyhaemoglobin" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành y học. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sinh lý học hoặc y học liên quan đến oxy trong máu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khoa học, giảng dạy về tuần hoàn trong cơ thể, hoặc trong các nghiên cứu về hô hấp và oxy hóa máu.