Bản dịch của từ Oxytocin trong tiếng Việt
Oxytocin

Oxytocin (Noun)
Oxytocin is crucial in facilitating social bonding among individuals.
Oxytocin rất quan trọng trong việc tạo ra mối liên kết xã hội giữa các cá nhân.
The release of oxytocin is triggered by social interactions and touch.
Việc tiết ra oxytocin được kích thích bởi tương tác xã hội và sự chạm vào.
Research shows that oxytocin levels increase during positive social experiences.
Nghiên cứu cho thấy mức độ oxytocin tăng lên trong quá trình trải qua những trải nghiệm xã hội tích cực.
Họ từ
Oxytocin là một hormone peptide được sản xuất chủ yếu bởi vùng hypothalamus của não và được tiết ra vào máu qua tuyến yên. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm việc chuyển dạ, cho con bú và tạo lập các mối quan hệ xã hội, tình cảm. Oxytocin thường được gọi là "hormone tình yêu" do ảnh hưởng tích cực đến sự kết nối và lòng tin giữa các cá nhân. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa.
Oxytocin có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "oxy" nghĩa là "nhanh" và "tocin" bắt nguồn từ từ "tokos" có nghĩa là "sinh ra". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 20 để chỉ một hormone được sản xuất trong tuyến yên, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh nở và tạo ra các cảm xúc gắn kết xã hội. Kết nối này với quá trình sinh nở và tình cảm hiện nay phản ánh tính chất "nhanh chóng" hoặc "thúc đẩy" mà oxytocin mang lại trong các mối quan hệ và hành vi tương tác xã hội.
Oxytocin là một hormone có vai trò quan trọng trong các nghiên cứu về tâm lý học và sinh lý học, thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, tình cảm gia đình, và hành vi xã hội. Trong bối cảnh hàng ngày, oxytocin được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tình yêu, sự gắn bó, và cơ chế phản ứng xã hội, phản ánh sự quan tâm đối với vai trò của hormone này trong giao tiếp và quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp