Bản dịch của từ Pabulum trong tiếng Việt

Pabulum

Noun [U/C]

Pabulum (Noun)

pˈæbjələm
pˈæbjələm
01

Nội dung trí tuệ, giải trí nhạt nhẽo hoặc vô vị, v.v.

Bland or insipid intellectual matter entertainment etc.

Ví dụ

Many reality shows provide pabulum for viewers seeking mindless entertainment.

Nhiều chương trình thực tế cung cấp thức ăn tinh thần cho người xem.

This documentary is not pabulum; it offers deep insights into society.

Bộ phim tài liệu này không phải là thức ăn tinh thần; nó cung cấp cái nhìn sâu sắc.

Is social media content often just pabulum for its users?

Nội dung trên mạng xã hội có thường chỉ là thức ăn tinh thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pabulum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pabulum

Không có idiom phù hợp