Bản dịch của từ Pacified trong tiếng Việt
Pacified
Pacified (Verb)
Để mang lại trạng thái yên bình hoặc tĩnh lặng.
To bring a state of tranquility or quietness.
The community pacified after the mayor's speech about unity.
Cộng đồng đã được làm dịu sau bài phát biểu của thị trưởng về sự đoàn kết.
The protests did not pacified despite the new policies introduced.
Các cuộc biểu tình không được làm dịu mặc dù các chính sách mới được đưa ra.
How can leaders pacified a divided community effectively?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể làm dịu một cộng đồng chia rẽ một cách hiệu quả?
The community was pacified after the mayor's speech last week.
Cộng đồng đã được làm dịu sau bài phát biểu của thị trưởng tuần trước.
The protests did not pacify the anger of the residents.
Các cuộc biểu tình không làm dịu được sự tức giận của cư dân.
How can we pacify the tensions in our neighborhood?
Chúng ta có thể làm gì để làm dịu những căng thẳng trong khu phố?
The community pacified the angry residents after the recent protest.
Cộng đồng đã làm dịu những cư dân tức giận sau cuộc biểu tình gần đây.
They did not pacify the crowd during the town hall meeting.
Họ đã không làm dịu đám đông trong cuộc họp thị trấn.
Can the mayor pacify the citizens about the new policy?
Thị trưởng có thể làm dịu công dân về chính sách mới không?
Dạng động từ của Pacified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pacify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pacified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pacified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pacifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp