Bản dịch của từ Pacified trong tiếng Việt

Pacified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacified (Verb)

pˈæsəfaɪd
pˈæsəfaɪd
01

Để mang lại trạng thái yên bình hoặc tĩnh lặng.

To bring a state of tranquility or quietness.

Ví dụ

The community pacified after the mayor's speech about unity.

Cộng đồng đã được làm dịu sau bài phát biểu của thị trưởng về sự đoàn kết.

The protests did not pacified despite the new policies introduced.

Các cuộc biểu tình không được làm dịu mặc dù các chính sách mới được đưa ra.

How can leaders pacified a divided community effectively?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể làm dịu một cộng đồng chia rẽ một cách hiệu quả?

02

Để mang lại hòa bình hoặc bình tĩnh; để xoa dịu.

To bring peace or calm to to soothe.

Ví dụ

The community was pacified after the mayor's speech last week.

Cộng đồng đã được làm dịu sau bài phát biểu của thị trưởng tuần trước.

The protests did not pacify the anger of the residents.

Các cuộc biểu tình không làm dịu được sự tức giận của cư dân.

How can we pacify the tensions in our neighborhood?

Chúng ta có thể làm gì để làm dịu những căng thẳng trong khu phố?

03

Để xoa dịu hoặc giảm bớt sự tức giận, kích động hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

To assuage or alleviate anger agitation or strong emotion.

Ví dụ

The community pacified the angry residents after the recent protest.

Cộng đồng đã làm dịu những cư dân tức giận sau cuộc biểu tình gần đây.

They did not pacify the crowd during the town hall meeting.

Họ đã không làm dịu đám đông trong cuộc họp thị trấn.

Can the mayor pacify the citizens about the new policy?

Thị trưởng có thể làm dịu công dân về chính sách mới không?

Dạng động từ của Pacified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pacify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pacified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pacified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pacifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pacifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pacified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacified

Không có idiom phù hợp