Bản dịch của từ Package bargaining trong tiếng Việt
Package bargaining
Noun [U/C] Verb

Package bargaining (Noun)
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
02
Một quá trình đàm phán giữa các bên
A process of negotiation between parties
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Package bargaining (Verb)
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Package bargaining
Không có idiom phù hợp