Bản dịch của từ Package bargaining trong tiếng Việt
Package bargaining
Noun [U/C] Verb

Package bargaining(Noun)
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
02
Một quá trình đàm phán giữa các bên
A process of negotiation between parties
Ví dụ
Package bargaining

Một quá trình đàm phán giữa các bên
A process of negotiation between parties