Bản dịch của từ Package bargaining trong tiếng Việt

Package bargaining

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package bargaining(Noun)

pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
01

Một vật chứa để chứa các mặt hàng

A container for holding items

Ví dụ
02

Một quá trình đàm phán giữa các bên

A process of negotiation between parties

Ví dụ
03

Một gói các dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp cùng nhau

A bundle of services or products offered together

Ví dụ

Package bargaining(Verb)

pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
pˈækədʒ bˈɑɹɡɨnɨŋ
01

Đóng gói các mặt hàng vào một container để vận chuyển

To pack items into a container for shipment

Ví dụ
02

Để đàm phán các điều khoản của một thỏa thuận hoặc hợp đồng

To negotiate the terms of a deal or agreement

Ví dụ