Bản dịch của từ Packshot trong tiếng Việt
Packshot

Packshot (Noun)
Một bức ảnh hoặc hình minh họa hiển thị bìa trước của gói sẵn sàng cho máy ảnh.
A photograph or illustration showing the front cover of a cameraready package.
The packshot of the new book was stunning and eye-catching.
Bức ảnh bìa của cuốn sách mới rất đẹp và thu hút.
The packshot did not represent the actual product accurately.
Bức ảnh bìa không phản ánh chính xác sản phẩm thực tế.
Is the packshot ready for the social media campaign launch?
Bức ảnh bìa đã sẵn sàng cho việc ra mắt chiến dịch truyền thông xã hội chưa?
Từ "packshot" đề cập đến hình ảnh hoặc đoạn video của sản phẩm, thường được sử dụng trong quảng cáo và truyền thông tiếp thị. Trong ngữ cảnh thương mại, packshot nhằm mục đích thể hiện rõ ràng và hấp dẫn nhất đặc điểm của sản phẩm. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "sh" hơn. Trong viết, không có sự phân biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "packshot" xuất phát từ hai thành phần: "pack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pacche", có nghĩa là đóng gói, gói lại, và "shot" từ tiếng Anh cổ "sceot", nghĩa là bắn, chụp hình. Xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực quảng cáo và truyền thông vào những năm 1970, "packshot" chỉ hình ảnh sản phẩm được chụp để quảng bá. Sự kết hợp này phản ánh sự chú trọng vào hình thức và nội dung trong việc giới thiệu sản phẩm cũng như khuyến khích tiêu dùng.
Từ "packshot" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thuộc về lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo. Trong ngữ cảnh khác, "packshot" thường được sử dụng để chỉ hình ảnh sản phẩm trong quảng cáo hoặc bao bì, nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Từ này thường thấy trong các nghiên cứu về tâm lý người tiêu dùng và các chiến dịch tiếp thị sản phẩm.