Bản dịch của từ Packshot trong tiếng Việt

Packshot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packshot (Noun)

pˈækʃˌɑt
pˈækʃˌɑt
01

Một bức ảnh hoặc hình minh họa hiển thị bìa trước của gói sẵn sàng cho máy ảnh.

A photograph or illustration showing the front cover of a cameraready package.

Ví dụ

The packshot of the new book was stunning and eye-catching.

Bức ảnh bìa của cuốn sách mới rất đẹp và thu hút.

The packshot did not represent the actual product accurately.

Bức ảnh bìa không phản ánh chính xác sản phẩm thực tế.

Is the packshot ready for the social media campaign launch?

Bức ảnh bìa đã sẵn sàng cho việc ra mắt chiến dịch truyền thông xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/packshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packshot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.