Bản dịch của từ Paddleboat trong tiếng Việt

Paddleboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddleboat (Noun)

pˈædəlbˌut
pˈædəlbˌut
01

Một chiếc thuyền thú vị nhỏ được điều khiển bằng bàn đạp, sau đó dẫn động một bánh guồng.

A small pleasure boat driven by pedals that in turn drive a paddle wheel.

Ví dụ

We rented a paddleboat for our family outing last Saturday.

Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền đạp cho chuyến dã ngoại gia đình.

They did not enjoy using the paddleboat on the crowded lake.

Họ không thích sử dụng thuyền đạp trên hồ đông đúc.

Did you see the paddleboat at the social event last month?

Bạn có thấy chiếc thuyền đạp tại sự kiện xã hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddleboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddleboat

Không có idiom phù hợp