Bản dịch của từ Pahoehoe trong tiếng Việt
Pahoehoe

Pahoehoe (Noun)
The pahoehoe flowed smoothly down the hillside during the eruption.
Pahoehoe chảy mượt mà xuống sườn đồi trong trận phun trào.
The pahoehoe did not create sharp edges like other lava types.
Pahoehoe không tạo ra các cạnh sắc như các loại dung nham khác.
What does pahoehoe look like after it cools down?
Pahoehoe trông như thế nào sau khi nguội?
Họ từ
Pahoehoe là thuật ngữ trong địa lý núi lửa, chỉ loại dung nham mịn màng, có bề mặt nhẵn, thường được tạo ra từ dòng dung nham có độ nhớt thấp. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hawaiian, phản ánh đặc điểm di chuyển mềm mại của dung nham. Pahoehoe thường xuất hiện trong những vụ phun trào núi lửa diễn ra chậm, so với dạng aa có bề mặt gồ ghề và không đều. Khi so sánh, phân biệt sử dụng từ này trong văn bản khoa học và giáo dục ở các khu vực khác nhau sẽ thường đồng nhất về nghĩa nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "pahoehoe" có nguồn gốc từ tiếng Hawaii, thuộc loại từ mô phỏng âm thanh, miêu tả loại dung nham có bề mặt nhẵn và mềm, thường khi nguội đi. Trong ngữ cảnh địa chất, nó được sử dụng để chỉ một dạng dung nham chảy tự do, phù hợp với cảnh quan núi lửa. Sự phát triển và sử dụng từ này khẳng định sự kết nối với môi trường tự nhiên, phản ánh đặc điểm vật lý của quá trình phun trào núi lửa trong các khu vực nhiệt đới.
Từ "pahoehoe" chỉ loại lava có bề mặt nhẵn và mềm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất học, đặc biệt là khi mô tả hoạt động núi lửa. Trong bài thi IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn liên quan đến thiên nhiên hoặc môi trường. Từ này có thể thường thấy trong tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình sinh học, địa chất.