Bản dịch của từ Ropy trong tiếng Việt

Ropy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ropy (Adjective)

ˈroʊ.pi
ˈroʊ.pi
01

Chất lượng kém.

Of poor quality.

Ví dụ

The ropy service at the café disappointed many customers last week.

Dịch vụ kém chất lượng tại quán cà phê khiến nhiều khách thất vọng tuần trước.

The ropy music played at the event did not attract any attendees.

Âm nhạc kém chất lượng được phát tại sự kiện không thu hút người tham dự.

Is the ropy food at the festival worth trying for anyone?

Thức ăn kém chất lượng tại lễ hội có đáng để thử cho ai không?

02

Giống như một sợi dây, đặc biệt là dài, chắc và nhiều sợi.

Resembling a rope especially in being long strong and fibrous.

Ví dụ

The ropy vines covered the entire fence in the community garden.

Những dây leo giống như dây thừng che phủ toàn bộ hàng rào trong vườn cộng đồng.

The charity event did not feature any ropy decorations this year.

Sự kiện từ thiện năm nay không có bất kỳ trang trí nào giống như dây thừng.

Are the ropy plants beneficial for our local environment?

Liệu những cây giống như dây thừng có lợi cho môi trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ropy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ropy

Không có idiom phù hợp