Bản dịch của từ Paid maternity leave trong tiếng Việt
Paid maternity leave

Paid maternity leave (Noun)
Many companies offer paid maternity leave for new mothers in 2023.
Nhiều công ty cung cấp chế độ nghỉ thai sản có lương cho mẹ mới.
Some organizations do not provide paid maternity leave to their employees.
Một số tổ chức không cung cấp chế độ nghỉ thai sản có lương cho nhân viên.
Is paid maternity leave essential for working mothers in today's society?
Chế độ nghỉ thai sản có lương có cần thiết cho các bà mẹ làm việc không?
Thời gian nghỉ thai sản có lương (paid maternity leave) là khoảng thời gian mà người lao động nữ được nghỉ việc khi sinh con, đồng thời vẫn nhận được một phần lương từ công ty hoặc tổ chức mà họ làm việc. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách thức áp dụng và chính sách liên quan đến thời gian nghỉ có thể khác nhau giữa các quốc gia, đặc biệt là trong quy định của từng bang ở Mỹ và các quy định lao động của Anh.
"Có phép thai sản có lương" là một cụm từ liên quan đến quyền lợi của phụ nữ trong thời gian nghỉ sinh. Từ 'maternity' có nguồn gốc từ tiếng Latin "maternus", nghĩa là "thuộc về mẹ". Từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Phép thai sản đã trở thành một phần quan trọng trong chính sách lao động nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động nữ, kết nối các giá trị xã hội và chính trị hiện đại.
Khái niệm "paid maternity leave" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chính sách lao động và quyền lợi của phụ nữ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các tài liệu chính sách, báo cáo xã hội và trong các cuộc hội thảo về bình đẳng giới. Nội dung liên quan đến "paid maternity leave" thường nhằm bảo vệ quyền lợi của mẹ bầu và thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và gia đình.