Bản dịch của từ Paintball trong tiếng Việt

Paintball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paintball (Noun)

pˈeɪntbɑl
pˈeɪntbɑl
01

Một trò chơi trong đó người tham gia mô phỏng chiến đấu quân sự bằng cách sử dụng súng hơi để bắn các viên sơn vào nhau.

A game in which participants simulate military combat using airguns to shoot capsules of paint at each other.

Ví dụ

Last Saturday, I played paintball with my friends at Paintball Arena.

Thứ Bảy tuần trước, tôi đã chơi paintball với bạn bè tại Paintball Arena.

Many people do not enjoy paintball due to its competitive nature.

Nhiều người không thích paintball vì tính cạnh tranh của nó.

Have you ever tried paintball at the local park with friends?

Bạn đã bao giờ thử chơi paintball tại công viên địa phương với bạn bè chưa?

Dạng danh từ của Paintball (Noun)

SingularPlural

Paintball

Paintballs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paintball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paintball

Không có idiom phù hợp