Bản dịch của từ Paintball trong tiếng Việt
Paintball

Paintball (Noun)
Last Saturday, I played paintball with my friends at Paintball Arena.
Thứ Bảy tuần trước, tôi đã chơi paintball với bạn bè tại Paintball Arena.
Many people do not enjoy paintball due to its competitive nature.
Nhiều người không thích paintball vì tính cạnh tranh của nó.
Have you ever tried paintball at the local park with friends?
Bạn đã bao giờ thử chơi paintball tại công viên địa phương với bạn bè chưa?
Dạng danh từ của Paintball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paintball | Paintballs |
Paintball là một trò chơi thể thao chiến thuật, trong đó người chơi sử dụng súng phun sơn để bắn các viên bi sơn vào đối thủ. Trò chơi này yêu cầu khả năng phối hợp, chiến lược và thể lực. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ "paintball" được viết giống nhau, nhưng trong văn hóa chơi thể thao, trang phục và thiết bị có thể khác nhau. Ở Mỹ, paintball thường được tổ chức ở các sân riêng biệt, trong khi ở Anh, các công viên chủ đề lớn cũng có hoạt động này.
Từ "paintball" có nguồn gốc từ hai thành phần: "paint" (sơn) xuất phát từ tiếng Pháp "peindre", nghĩa là tô màu, và "ball" từ tiếng Latin "balla", chỉ các hình cầu nhỏ. Paintball là một môn thể thao được phát triển vào những năm 1980, nơi người chơi sử dụng súng bắn các viên bi sơn nhằm loại bỏ đối thủ. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh hoạt động bắn bi sơn mà còn biểu thị một trò chơi đồng đội chiến thuật.
Từ "paintball" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết liên quan đến thể thao hoặc trò chơi. Trong ngữ cảnh tổng quát, "paintball" thường được đề cập đến trong các cuộc trò chuyện về hoạt động giải trí, thể thao mạo hiểm, hoặc các sự kiện teambuilding. Tình huống phổ biến bao gồm tổ chức sự kiện hoặc thảo luận về trải nghiệm cá nhân khi chơi trò này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp