Bản dịch của từ Paleocene trong tiếng Việt

Paleocene

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleocene (Adjective)

pˈeɪliəsin
pˈeɪliəsin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ nguyên sớm nhất của kỷ đệ tam, giữa kỷ phấn trắng và kỷ eocen.

Relating to or denoting the earliest epoch of the tertiary period between the cretaceous and eocene epochs.

Ví dụ

The paleocene era marked the beginning of significant social changes.

Thời kỷ paleocene đánh dấu sự bắt đầu của những thay đổi xã hội đáng kể.

The impact of the paleocene climate on social structures was profound.

Tác động của khí hậu paleocene đối với cấu trúc xã hội rất sâu sắc.

Did the paleocene period influence the development of social norms?

Thời kỷ paleocene có ảnh hưởng đến việc phát triển các quy tắc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paleocene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paleocene

Không có idiom phù hợp