Bản dịch của từ Paleocene trong tiếng Việt
Paleocene

Paleocene (Adjective)
The paleocene era marked the beginning of significant social changes.
Thời kỷ paleocene đánh dấu sự bắt đầu của những thay đổi xã hội đáng kể.
The impact of the paleocene climate on social structures was profound.
Tác động của khí hậu paleocene đối với cấu trúc xã hội rất sâu sắc.
Did the paleocene period influence the development of social norms?
Thời kỷ paleocene có ảnh hưởng đến việc phát triển các quy tắc xã hội không?
Thế Paleocene (Paleocene) là một kỷ địa chất thuộc thời kỳ Tân sinh (Cenozoic Era), kéo dài từ khoảng 66 tới 56 triệu năm trước. Đây là kỷ đầu tiên của kỷ đại Tân thiết, đánh dấu sự phục hồi của sự sống trên Trái Đất sau sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Kỷ Phấn Trắng. Từ "Paleocene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thế cổ", chỉ thời kỳ này là giai đoạn đầu của sự phát triển của động vật có vú cũng như thực vật hiện đại. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "paleocene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paleo", nghĩa là "cổ đại", và tiếng Hy Lạp "kainos", nghĩa là "mới". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học để chỉ một kỷ địa chất kéo dài từ khoảng 66 đến 56 triệu năm trước, sau sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh một giai đoạn chuyển tiếp giữa sự chấm dứt của kỷ Mesozoic và sự khởi đầu của kỷ Cenozoic, khi các loài mới bắt đầu phát triển.
Từ "paleocene" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, liên quan đến lĩnh vực khoa học trái đất và lịch sử địa chất. Tuy tần suất xuất hiện không cao, song thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả sự tiến hóa của động, thực vật và sự phát triển của trái đất sau kỷ Phấn Trắng. Trong các bối cảnh khác, "paleocene" được áp dụng chủ yếu trong các nghiên cứu về địa lý, sinh thái học và paleobiology.