Bản dịch của từ Paleogene trong tiếng Việt

Paleogene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleogene(Noun)

pˈeɪlɪˌɒdʒiːn
ˈpeɪɫiəˈdʒin
01

Một thời kỳ địa chất kéo dài từ khoảng 66 đến 23 triệu năm trước.

A geological period lasting from about 66 to 23 million years ago

Ví dụ
02

Thời kỳ địa chất diễn ra sau sự tuyệt chủng của loài khủng long

The era of geological history that follows the extinction of the dinosaurs

Ví dụ
03

Thời kỳ đầu tiên của kỷ Đệ Tứ được đặc trưng bởi sự xuất hiện của động vật có vú và thực vật có hoa.

The first period of the Cenozoic era characterized by the presence of mammals and flowering plants

Ví dụ