Bản dịch của từ Palimpsest trong tiếng Việt
Palimpsest
Palimpsest (Noun)
The ancient palimpsest revealed hidden messages from the past.
Bản sao thảo cổ xưa tiết lộ những tin nhắn ẩn từ quá khứ.
The historian couldn't decipher the palimpsest due to the faded text.
Nhà sử học không thể giải mã bản sao thảo vì văn bản phai mờ.
Was the palimpsest found in the archaeological dig site last week?
Bản sao thảo được tìm thấy ở công trường khảo cổ học tuần trước không?
Họ từ
Palimpsest là một thuật ngữ dùng để chỉ một tài liệu được viết lại trên một bề mặt đã được xóa hoặc tẩy xóa, thường nhằm tiết kiệm chi phí. Trong ngữ cảnh văn học, từ này ám chỉ một văn bản mang nhiều lớp ý nghĩa, thể hiện sự tái tạo văn hóa qua các thời kỳ. Khái niệm này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palimpsestus", từ tiếng Hy Lạp "palimpsestos". Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ không rõ rệt, tuy nhiên, Anh Mỹ thường đơn giản hóa cách diễn đạt hơn.
Từ "palimpsest" xuất phát từ tiếng Latin "palimpsestus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "palin" (trở lại) và "psao" (cạo). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những cuốn sách được viết lại trên một tấm da đã bị cạo sạch để tái sử dụng. Trong lịch sử, khái niệm này mở rộng để chỉ những tài liệu hoặc địa điểm chứa nhiều lớp văn bản hoặc lịch sử, từ đó phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các nền văn hóa và thời gian. Sự đa dạng và chiều sâu này vẫn còn được thể hiện trong ý nghĩa hiện nay của từ.
Từ "palimpsest" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các tình huống của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử và văn hóa trong phần Đọc và Viết. Trong context khác, từ này được sử dụng để mô tả những văn bản hay di sản có dấu vết của các lớp nghĩa và thông tin trước đó, thường trong lĩnh vực văn học, khảo cổ học và triết học. Nó thường gợi ra ý tưởng về sự chuyển tiếp và sự lưu trữ, đặc biệt trong các nghiên cứu về ký ức và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp