Bản dịch của từ Palimpsests trong tiếng Việt
Palimpsests

Palimpsests (Noun)
The city’s buildings are palimpsests of its diverse historical influences.
Các tòa nhà trong thành phố là những dấu vết của ảnh hưởng lịch sử đa dạng.
Social media platforms are not palimpsests; they often erase past content.
Các nền tảng mạng xã hội không phải là palimpsests; chúng thường xóa nội dung trước đó.
Are urban neighborhoods palimpsests of different cultures and traditions?
Các khu phố đô thị có phải là palimpsests của các nền văn hóa và truyền thống khác nhau không?
Họ từ
Palimpsests là thuật ngữ chỉ những bản văn đã được viết lại trên một mặt giấy hoặc bề mặt khác sau khi xóa hoặc làm mờ văn bản trước đó. Khái niệm này khởi nguồn từ thực hành viết trong thời kỳ cổ đại, nơi mà chi phí cho giấy tờ rất cao. Trong ngữ cảnh hiện đại, palimpsests còn được dùng để mô tả các tác phẩm văn học hoặc văn hóa có dấu ấn của lịch sử, nơi nhiều lớp ý nghĩa đồng thời tồn tại. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do yếu tố địa phương.
Từ "palimpsest" xuất phát từ tiếng Latinh "palimpsestus", có gốc từ tiếng Hy Lạp "παλιν-ψηστὸς" (palinpsēstos), nghĩa là "viết lại". Trong thời cổ đại, palimpsests chỉ các cuốn sách hoặc bản ghi đã được viết lại trên nền một văn bản cũ, nhằm tiết kiệm chất liệu viết. Sự biến đổi này phản ánh những tầng lớp văn hóa và tri thức chồng chéo lên nhau. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bất kỳ một thực thể nào có nhiều lớp nghĩa hoặc lịch sử, liên kết với quá trình thu thập và chuyển giao kiến thức qua thời gian.
Từ "palimpsests" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu lịch sử. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các tài liệu cổ xưa hoặc quy trình viết lại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm văn học có nhiều lớp nghĩa. Khái niệm này thường liên quan đến văn hóa, triết học và lịch sử.