Bản dịch của từ Pallasite trong tiếng Việt
Pallasite

Pallasite (Noun)
The pallasite meteorite fell in Siberia in 1749, fascinating scientists.
Thiên thạch pallasite rơi ở Siberia vào năm 1749, làm say mê các nhà khoa học.
Many people do not know about the pallasite's unique composition.
Nhiều người không biết về thành phần độc đáo của pallasite.
Is the pallasite the most interesting type of meteorite to study?
Pallasite có phải là loại thiên thạch thú vị nhất để nghiên cứu không?
Pallasite là một loại thiên thạch hiếm, chứa các viên olivin lớn được bao quanh bởi một ma trận kim loại. Tên “pallasite” xuất phát từ tên của nhà thiên văn học Peter Simon Pallas. Trong ngữ cảnh địa chất, pallasite được phân loại là một loại thiên thạch stony-iron (đá-kim loại), và được tìm thấy chủ yếu trong các hố thiên thạch. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong cộng đồng khoa học, sự thảo luận về pallasite thường tập trung vào tính chất hóa học và cấu trúc của nó.
Từ "pallasite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được đặt theo tên nhà thiên văn học người Nga, Peter Pallas, người đã phát hiện ra mẫu vật đầu tiên vào thế kỷ 18. Pallasite là một loại mảnh thiên thạch hiếm hoi, có thành phần chủ yếu là sắt và olivin, thể hiện cấu trúc hóa học độc đáo của nó. Sự kết hợp này không chỉ cho thấy nguồn gốc của nó từ các tiểu hành tinh mà còn phản ánh quá trình hình thành của hệ mặt trời, làm cho từ này giữ một ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu thiên văn học và địa chất học.
Từ "pallasite" là một từ chuyên môn trong lĩnh vực địa chất học và thiên văn học, thường được sử dụng để chỉ một loại mảnh thiên thạch hiếm có cấu trúc đặc biệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài viết về khoa học và môi trường, nhưng ít được sử dụng trong phần nghe, nói và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "pallasite" có thể được gặp trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về vũ trụ, tài nguyên thiên nhiên và sự hình thành của các thiên thể trong không gian.