Bản dịch của từ Pallasite trong tiếng Việt

Pallasite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallasite (Noun)

pˈæləsˌaɪt
pˈæləsˌaɪt
01

Một thiên thạch bao gồm tỷ lệ sắt và olivin gần bằng nhau.

A meteorite consisting of roughly equal proportions of iron and olivine.

Ví dụ

The pallasite meteorite fell in Siberia in 1749, fascinating scientists.

Thiên thạch pallasite rơi ở Siberia vào năm 1749, làm say mê các nhà khoa học.

Many people do not know about the pallasite's unique composition.

Nhiều người không biết về thành phần độc đáo của pallasite.

Is the pallasite the most interesting type of meteorite to study?

Pallasite có phải là loại thiên thạch thú vị nhất để nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pallasite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallasite

Không có idiom phù hợp