Bản dịch của từ Palm off trong tiếng Việt
Palm off

Palm off (Verb)
He tried to palm off fake tickets to the concert attendees.
Anh ấy đã cố gắng lừa bán vé giả cho người tham dự buổi hòa nhạc.
They did not palm off their old clothes as new ones.
Họ không lừa bán quần áo cũ như đồ mới.
Did she really palm off that broken phone as functional?
Cô ấy có thực sự lừa bán chiếc điện thoại hỏng như vẫn hoạt động không?
"Palm off" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là "bán hoặc giao cho ai đó một cái gì đó không tốt hoặc không chính hãng, thường để lừa dối". Thành ngữ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách sử dụng tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "palm off" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng hóa tiêu dùng không đạt chất lượng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn cho các tình huống lừa đảo trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "palm off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "palm" xuất phát từ tiếng Latin "palma", nghĩa là lòng bàn tay. Từ thế kỷ 19, cụm này được dùng để chỉ hành động lừa dối hoặc giải quyết một cách gian dối, thường liên quan đến việc cung cấp một món hàng không xứng đáng hoặc không thực sự chất lượng. Ý nghĩa hiện tại của "palm off" vẫn duy trì nội dung lừa dối, thể hiện sự thao túng và không trung thực trong giao dịch.
Cụm từ "palm off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt hành động lừa dối hoặc ngụy trang thông tin. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến gian lận hoặc lừa đảo. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn hóa đại chúng, khi nói về việc tặng hoặc chuyển giao cái gì đó một cách không minh bạch, thường với ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp