Bản dịch của từ Palm off trong tiếng Việt

Palm off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palm off (Verb)

pɑm ɑf
pɑm ɑf
01

Chuyển cái gì đó cho ai đó, thường là theo cách gây hiểu nhầm hoặc không trung thực.

To pass something off to someone usually in a misleading or dishonest way.

Ví dụ

He tried to palm off fake tickets to the concert attendees.

Anh ấy đã cố gắng lừa bán vé giả cho người tham dự buổi hòa nhạc.

They did not palm off their old clothes as new ones.

Họ không lừa bán quần áo cũ như đồ mới.

Did she really palm off that broken phone as functional?

Cô ấy có thực sự lừa bán chiếc điện thoại hỏng như vẫn hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palm off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palm off

Không có idiom phù hợp