Bản dịch của từ Palpate trong tiếng Việt
Palpate

Palpate (Verb)
Can you palpate the patient's abdomen for any abnormalities?
Bạn có thể xoa bóp bụng của bệnh nhân để tìm bất thường không?
She never palpates during medical exams, only uses visual inspection.
Cô ấy không bao giờ xoa bóp trong các cuộc khám y tế, chỉ sử dụng kiểm tra bằng mắt.
Have you been trained on how to palpate various body areas?
Bạn đã được đào tạo về cách xoa bóp các khu vực cơ thể khác nhau chưa?
Họ từ
"Palpate" là một động từ trong ngữ cảnh y học, chỉ hành động sờ nắn để kiểm tra tình trạng của một bộ phận cơ thể, thông thường nhằm phát hiện các bất thường hoặc đau đớn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "palpate" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách viết có thể khác nhau giữa các tài liệu y học tại các quốc gia khác nhau.
Từ "palpate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpare", có nghĩa là "sờ nắn" hoặc "xoa nhẹ". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả hành động khám lâm sàng bằng cách sử dụng tay. Ngày nay, "palpate" được dùng chủ yếu trong lĩnh vực y tế để chỉ việc khám sức khỏe thông qua cảm giác sờ nắn, phản ánh sự liên kết giữa ngữ nghĩa lịch sử và ứng dụng hiện tại.
Từ "palpate" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong phần đánh giá, thảo luận về các phương pháp khám lâm sàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe, "palpate" thường được đề cập khi mô tả kỹ thuật khám bệnh nhằm xác định tình trạng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp