Bản dịch của từ Palpate trong tiếng Việt

Palpate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palpate (Verb)

pˈælpeɪt
pˈælpeɪt
01

Kiểm tra (một bộ phận của cơ thể) bằng cách chạm vào, đặc biệt là cho mục đích y tế.

Examine a part of the body by touch especially for medical purposes.

Ví dụ

Can you palpate the patient's abdomen for any abnormalities?

Bạn có thể xoa bóp bụng của bệnh nhân để tìm bất thường không?

She never palpates during medical exams, only uses visual inspection.

Cô ấy không bao giờ xoa bóp trong các cuộc khám y tế, chỉ sử dụng kiểm tra bằng mắt.

Have you been trained on how to palpate various body areas?

Bạn đã được đào tạo về cách xoa bóp các khu vực cơ thể khác nhau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palpate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpate

Không có idiom phù hợp