Bản dịch của từ Pan- trong tiếng Việt
Pan-
Pan- (Noun)
She bought a new pan for cooking healthy meals.
Cô ấy đã mua một cái chảo mới để nấu ăn lành mạnh.
They did not use the old pan for the community kitchen.
Họ đã không sử dụng cái chảo cũ cho bếp cộng đồng.
Is this pan suitable for cooking large meals?
Cái chảo này có phù hợp để nấu ăn cho nhiều người không?
Pan- (Verb)
I pan-fried vegetables for the community lunch last Saturday.
Tôi đã chiên rau cho bữa trưa cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not pan-cook the rice for the event.
Họ đã không nấu cơm bằng chảo cho sự kiện.
Did you pan-cook the chicken for the charity dinner?
Bạn đã nấu gà bằng chảo cho bữa tối từ thiện chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp