Bản dịch của từ Pan- trong tiếng Việt
Pan-

Pan- (Noun)
She bought a new pan for cooking healthy meals.
Cô ấy đã mua một cái chảo mới để nấu ăn lành mạnh.
They did not use the old pan for the community kitchen.
Họ đã không sử dụng cái chảo cũ cho bếp cộng đồng.
Is this pan suitable for cooking large meals?
Cái chảo này có phù hợp để nấu ăn cho nhiều người không?
Pan- (Verb)
I pan-fried vegetables for the community lunch last Saturday.
Tôi đã chiên rau cho bữa trưa cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not pan-cook the rice for the event.
Họ đã không nấu cơm bằng chảo cho sự kiện.
Did you pan-cook the chicken for the charity dinner?
Bạn đã nấu gà bằng chảo cho bữa tối từ thiện chưa?
Thế từ "pan-" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "tất cả" hoặc "toàn bộ". Nó thường được sử dụng để chỉ sự bao quát hoặc tổng hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như trong từ "panorama" (toàn cảnh) hay "pandemic" (đại dịch). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tiền tố này có cách sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói.
Tiền tố "pan-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "παν-" (pan), có nghĩa là "tất cả" hoặc "mọi". Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Latin và các ngôn ngữ phương Tây để biểu thị tính chất bao quát hoặc toàn diện của một khái niệm. Lịch sử sử dụng từ "pan-" cho thấy sự kết hợp của nó trong các thuật ngữ như "panorama" hay "pandemic", phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ mô tả phạm vi lớn đến các khía cạnh toàn cầu của sự kiện hoặc hiện tượng.
Từ "pan-" là một tiền tố gốc Hy Lạp, có nghĩa là "tất cả" hoặc "toàn thể". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và y học, như trong "panacea" (thuốc chữa bách bệnh) hay "pandemic" (đại dịch). Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị hoặc môi trường, thể hiện sự bao quát toàn cầu. Sự phổ biến của "pan-" trong các lĩnh vực này cho thấy khả năng diễn đạt tổng quát và dạng lớn lao của hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp