Bản dịch của từ Pandemic trong tiếng Việt
Pandemic

Pandemic (Adjective)
The pandemic situation affected global economies.
Tình hình dịch bệnh ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
People worldwide are concerned about the pandemic spread.
Mọi người trên toàn thế giới lo lắng về sự lây lan dịch.
Healthcare systems faced challenges during the pandemic outbreak.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe phải đối mặt với thách thức trong đợt bùng phát dịch.
Dạng tính từ của Pandemic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pandemic Đại dịch | More pandemic Thêm đại dịch | Most pandemic Đại dịch lớn nhất |
Pandemic (Noun)
The pandemic affected global travel and social interactions significantly.
Đại dịch ảnh hưởng đến du lịch toàn cầu và tương tác xã hội một cách đáng kể.
During the pandemic, people relied more on social media for connection.
Trong thời kỳ đại dịch, mọi người tin tưởng hơn vào mạng xã hội để kết nối.
The government implemented strict measures to control the pandemic's spread.
Chính phủ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lan truyền của đại dịch.
Dạng danh từ của Pandemic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pandemic | Pandemics |
Họ từ
Từ "pandemic" được định nghĩa là một dịch bệnh phổ quát, ảnh hưởng đến một số quốc gia hoặc toàn cầu, thường gây ra bởi virus hoặc vi khuẩn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng ý nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "pandemic" có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tác động xã hội và kinh tế trong ngữ cảnh châu Âu, trong khi ở Bắc Mỹ thường tập trung vào các số liệu y tế và nghiên cứu khoa học.
Từ "pandemic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "pandemos", kết hợp giữa "pan" (tất cả) và "demos" (dân chúng). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một bệnh tật lan rộng trên diện rộng, ảnh hưởng đến toàn bộ dân số. Trong lịch sử, nhiều đại dịch như cúm Tây Ban Nha và COVID-19 đã sử dụng khái niệm này để miêu tả sự bùng phát toàn cầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quy mô và phạm vi lây lan của bệnh tật.
Từ "pandemic" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, do mối liên hệ chặt chẽ với các vấn đề sức khỏe toàn cầu gần đây. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của bệnh dịch, chính sách y tế và các biện pháp ứng phó. Ngoài ra, "pandemic" thường thấy trong các bài báo khoa học, tin tức và báo cáo dịch tễ học, phản ánh các tình huống khẩn cấp y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



