Bản dịch của từ Pandemic trong tiếng Việt

Pandemic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pandemic (Adjective)

pændˈɛmɪk
pændˈɛmɪk
01

(của một căn bệnh) phổ biến trên toàn quốc hoặc trên thế giới.

Of a disease prevalent over a whole country or the world.

Ví dụ

The pandemic situation affected global economies.

Tình hình dịch bệnh ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.

People worldwide are concerned about the pandemic spread.

Mọi người trên toàn thế giới lo lắng về sự lây lan dịch.

Healthcare systems faced challenges during the pandemic outbreak.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe phải đối mặt với thách thức trong đợt bùng phát dịch.

Dạng tính từ của Pandemic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pandemic

Đại dịch

More pandemic

Thêm đại dịch

Most pandemic

Đại dịch lớn nhất

Pandemic (Noun)

pændˈɛmɪk
pændˈɛmɪk
01

Sự bùng phát của một căn bệnh đại dịch.

An outbreak of a pandemic disease.

Ví dụ

The pandemic affected global travel and social interactions significantly.

Đại dịch ảnh hưởng đến du lịch toàn cầu và tương tác xã hội một cách đáng kể.

During the pandemic, people relied more on social media for connection.

Trong thời kỳ đại dịch, mọi người tin tưởng hơn vào mạng xã hội để kết nối.

The government implemented strict measures to control the pandemic's spread.

Chính phủ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lan truyền của đại dịch.

Dạng danh từ của Pandemic (Noun)

SingularPlural

Pandemic

Pandemics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pandemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Secondly, after Covid-19 lots of people make a living by working online [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For instance, the COVID-19 has made shopping difficult with many in-person stores closed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] Furthermore, if people prefer world news, they can be well-informed about global [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] In addition, after COVID-19 some young people have become less proactive and no longer favour outdoor trips [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022

Idiom with Pandemic

Không có idiom phù hợp