Bản dịch của từ Panegyric trong tiếng Việt
Panegyric

Panegyric (Noun)
The mayor delivered a panegyric for the local hero, John Smith.
Thị trưởng đã đọc một bài ca ngợi cho anh hùng địa phương, John Smith.
She did not write a panegyric for the controversial politician, Mike Jones.
Cô ấy đã không viết một bài ca ngợi cho chính trị gia gây tranh cãi, Mike Jones.
Did the professor give a panegyric for the charity event last week?
Giáo sư đã có bài ca ngợi cho sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "panegyric" (tiếng Việt: bài ca ngợi) ám chỉ một tác phẩm văn học hoặc phát biểu được viết để ca ngợi một cá nhân, sự kiện hoặc thành tựu nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "panegyris", có nghĩa là một buổi họp mặt công cộng để tôn vinh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ "panegyric" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "panēgurikos", có nghĩa là "tán dương công khai" (pane-: toàn bộ, agyris: hội ngộ). Từ này đã được Latin hóa thành "panegyricus" và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Lịch sử của nó gắn liền với các bài phát biểu và văn bản khen ngợi công trạng của một người hoặc sự kiện, đặc biệt trong các buổi lễ hoặc dịp trọng đại. Ý nghĩa hiện tại của "panegyric" liên quan đến việc tôn vinh hay ca ngợi một cách trang trọng.
Từ "panegyric" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi mà người học có thể dùng để mô tả bài phát biểu hoặc văn bản ca ngợi một cá nhân hoặc sự kiện. Trong văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, văn chương, hoặc diễn văn chính trị, nhằm thể hiện sự tôn vinh hoặc khen ngợi đối tượng nào đó, thường là những nhân vật nổi bật trong lịch sử hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp