Bản dịch của từ Panorama trong tiếng Việt
Panorama
Panorama (Noun)
The city skyline provides a beautiful panorama for tourists.
Bức tranh thành phố cung cấp một cảnh quan tuyệt đẹp cho du khách.
Some people prefer living in rural areas to enjoy the panorama.
Một số người thích sống ở vùng nông thôn để tận hưởng cảnh quan.
Is it possible to see a panoramic view from the top floor?
Có thể nhìn thấy một cảnh quan toàn cảnh từ tầng trên cùng không?
Dạng danh từ của Panorama (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Panorama | Panoramas |
Họ từ
Từ "panorama" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là “nhìn mọi phía.” Nó thường chỉ cảnh vật rộng lớn có thể nhìn thấy từ một điểm cao hoặc một tình huống nhìn tổng quan nhất quán về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, khi nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ "panorama" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "pan" có nghĩa là "tất cả" và "horama", nghĩa là "cảnh nhìn" hoặc "hình ảnh". Từ gốc này đã được đưa vào tiếng Latinh và tiếng Anh vào thế kỷ 18, dùng để chỉ một khung cảnh rộng lớn, có thể nhìn thấy từ một điểm duy nhất. Ngày nay, nghĩa của "panorama" đã mở rộng để chỉ bất kỳ cái nhìn hoặc mô tả tổng quát nào về một đề tài, đặc biệt trong nghệ thuật và truyền thông.
Từ "panorama" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả cảnh quan hoặc ý tưởng tổng thể. Trong bối cảnh học thuật, "panorama" thường được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng quát về một vấn đề hay lĩnh vực nghiên cứu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống, từ này cũng được áp dụng nhiều trong nghệ thuật, du lịch và nhiếp ảnh để mô tả khung cảnh rộng lớn và đẹp đẽ, thường là từ một vị trí cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp