Bản dịch của từ Panoramic trong tiếng Việt
Panoramic
Panoramic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một bức tranh toàn cảnh; với tầm nhìn rộng.
Of or pertaining to a panorama with a wide view.
The panoramic view from the rooftop was breathtaking during the event.
Cảnh quan toàn cảnh từ mái nhà thật tuyệt đẹp trong sự kiện.
The documentary did not provide a panoramic perspective of social issues.
Bộ phim tài liệu không cung cấp góc nhìn toàn cảnh về các vấn đề xã hội.
Did you enjoy the panoramic scenes in the social awareness campaign?
Bạn có thích những cảnh toàn cảnh trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Dạng tính từ của Panoramic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Panoramic Toàn cảnh | More panoramic Toàn cảnh hơn | Most panoramic Toàn cảnh nhất |
Panoramic (Noun)
(nhiếp ảnh) ảnh toàn cảnh.
Photography a panoramic image.
The panoramic view of New York impressed everyone at the conference.
Cảnh quan toàn cảnh của New York đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
Not all photos in the gallery are panoramic images.
Không phải tất cả ảnh trong phòng trưng bày đều là ảnh toàn cảnh.
Are panoramic images more effective for social media engagement?
Ảnh toàn cảnh có hiệu quả hơn trong việc thu hút trên mạng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Panoramic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "panoramic" chỉ một cảnh vật rộng lớn được nhìn thấy từ một vị trí cao hoặc theo một góc nhìn rộng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những cảnh đẹp tự nhiên hoặc toàn cảnh của một khu vực. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ "panoramic" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, phong cách viết và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "panoramic" có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp: "pan" (tất cả) và "horama" (tầm nhìn). Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, được sử dụng để mô tả một cảnh quan rộng lớn có thể nhìn thấy từ một điểm nhìn nhất định. Ngày nay, "panoramic" thường chỉ những hình ảnh, phim hay cảnh vật có một cái nhìn bao quát, nhấn mạnh tính rộng lớn và toàn cảnh của đối tượng, phù hợp với ý nghĩa gốc của từ.
Từ "panoramic" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy ở các đề tài liên quan đến du lịch, địa lý và nghệ thuật, đặc biệt trong phần IELTS Writing và Speaking. Trong bối cảnh khác, "panoramic" thường được sử dụng để miêu tả các khung cảnh rộng lớn hoặc toàn cảnh, thường liên quan đến hình ảnh hoặc quan điểm của một khu vực sâu rộng, như trong mô tả du lịch hoặc các tác phẩm nghệ thuật thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp