Bản dịch của từ Pantherine trong tiếng Việt

Pantherine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantherine (Adjective)

pˈænθɚˌaɪn
pˈænθɚˌaɪn
01

Giống hoặc có đặc điểm của một con báo; sẫm màu hoặc có đốm như con báo; mạnh mẽ, uyển chuyển, duyên dáng.

Resembling or characteristic of a panther dark or spotted like a panther powerful lithe graceful.

Ví dụ

The pantherine dancers moved gracefully across the stage during the performance.

Những vũ công giống báo di chuyển duyên dáng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.

The pantherine style in fashion is not popular among young people.

Phong cách giống báo trong thời trang không phổ biến trong giới trẻ.

Is the pantherine trend in social media influencing fashion choices today?

Xu hướng giống báo trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantherine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantherine

Không có idiom phù hợp