Bản dịch của từ Pantherine trong tiếng Việt
Pantherine

Pantherine (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một con báo; sẫm màu hoặc có đốm như con báo; mạnh mẽ, uyển chuyển, duyên dáng.
Resembling or characteristic of a panther dark or spotted like a panther powerful lithe graceful.
The pantherine dancers moved gracefully across the stage during the performance.
Những vũ công giống báo di chuyển duyên dáng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.
The pantherine style in fashion is not popular among young people.
Phong cách giống báo trong thời trang không phổ biến trong giới trẻ.
Is the pantherine trend in social media influencing fashion choices today?
Xu hướng giống báo trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời trang không?
Từ "pantherine" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ thuộc về, liên quan đến hoặc có đặc điểm của họ mèo lớn, đặc biệt là các loài như báo, sư tử và hổ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học để phân loại và mô tả đặc điểm của các loài này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai ngôn ngữ.
Từ "pantherine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panthera", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πάνθηρ", có nghĩa là "mèo lớn" hoặc "sói". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loài thuộc họ mèo lớn như sư tử, hổ và báo. Ngày nay, "pantherine" được dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của các loài này, phản ánh sự mạnh mẽ, uy nghi và khả năng săn mồi của chúng trong tự nhiên.
Từ "pantherine" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Trong lĩnh vực động vật học, "pantherine" được sử dụng để chỉ các loài thuộc phân họ Pantherinae, bao gồm hổ, sư tử và báo. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, báo cáo về bảo tồn động vật hoang dã, và thảo luận về động vật săn mồi lớn trong hệ sinh thái.