Bản dịch của từ Paparchy trong tiếng Việt

Paparchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paparchy (Noun)

pˈeɪpɚtʃi
pˈeɪpɚtʃi
01

Sự cai trị hoặc chủ quyền của giáo hoàng; chính phủ bởi một giáo hoàng; giáo hoàng.

Papal rule or sovereignty government by a pope the papacy.

Ví dụ

The paparchy influenced many social policies in the 15th century.

Paparchy đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội vào thế kỷ 15.

There is no paparchy in modern democratic societies like the USA.

Không có paparchy trong các xã hội dân chủ hiện đại như Mỹ.

Did the paparchy affect social structures in medieval Europe?

Paparchy có ảnh hưởng đến các cấu trúc xã hội ở châu Âu thời trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paparchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paparchy

Không có idiom phù hợp