Bản dịch của từ Paper cutter trong tiếng Việt
Paper cutter

Paper cutter (Noun)
Một con dao rọc giấy.
A paper knife.
I bought a new paper cutter for my art class project.
Tôi đã mua một cái dao cắt giấy mới cho dự án lớp nghệ thuật.
The paper cutter did not work well during the community event.
Cái dao cắt giấy không hoạt động tốt trong sự kiện cộng đồng.
Did you use the paper cutter for the social club flyers?
Bạn đã sử dụng dao cắt giấy cho tờ rơi câu lạc bộ xã hội chưa?
Ban đầu và chủ yếu là hoa kỳ. máy cắt mép giấy; một máy chém.
Originally and chiefly us a machine for cutting the edges of paper a guillotine.
The paper cutter improved efficiency in the local printing shop last year.
Máy cắt giấy đã cải thiện hiệu suất tại cửa hàng in địa phương năm ngoái.
The paper cutter did not work properly during the community event.
Máy cắt giấy đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện cộng đồng.
Is the paper cutter available for use in the local library?
Máy cắt giấy có sẵn để sử dụng trong thư viện địa phương không?
"Paper cutter" là một dụng cụ văn phòng dùng để cắt giấy thành các kích thước chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "guillotine" cũng được sử dụng để chỉ loại dụng cụ tương tự, nhưng thường ngụ ý đến một thiết kế cụ thể với lưỡi cắt lớn. Cả hai phiên bản đều có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn phòng và trường học.
Từ "paper cutter" (máy cắt giấy) có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "paper" (giấy) và "cutter" (dao cắt). "Paper" xuất phát từ tiếng Latinh "papyrus", một loại vật liệu được sử dụng để viết trong thời kỳ cổ đại. "Cutter" đến từ tiếng Anh cổ "cyttan", có nghĩa là cắt. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chức năng chính của thiết bị là cắt các tờ giấy một cách chính xác, phục vụ nhu cầu trong in ấn và văn phòng.
"Paper cutter" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn phòng, nghệ thuật và in ấn. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu trong bối cảnh mô tả công cụ, thiết bị hoặc quy trình làm việc. Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng, "paper cutter" thường được đề cập đến khi hướng dẫn cách sử dụng an toàn và hiệu quả.