Bản dịch của từ Guillotine trong tiếng Việt

Guillotine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guillotine (Noun)

gˈijətin
gˈɪlətin
01

Một cỗ máy có lưỡi dao nặng trượt dọc theo rãnh, dùng để chặt đầu người.

A machine with a heavy blade sliding vertically in grooves used for beheading people.

Ví dụ

The guillotine was used during the French Revolution in 1789.

Cái máy chém đã được sử dụng trong Cách mạng Pháp năm 1789.

Many people do not support the use of the guillotine today.

Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng máy chém ngày nay.

Is the guillotine still considered a humane method of execution?

Máy chém có còn được coi là phương pháp xử án nhân đạo không?

Guillotine (Verb)

gˈijətin
gˈɪlətin
01

Xử tử (ai đó) bằng máy chém.

Execute someone by guillotine.

Ví dụ

They guillotine criminals in some countries for severe offenses.

Họ xử án bằng máy chém đối với tội phạm ở một số quốc gia.

Many people do not guillotine offenders anymore due to human rights.

Nhiều người không còn xử án bằng máy chém nữa vì nhân quyền.

Do countries still guillotine people for crimes in 2023?

Có quốc gia nào vẫn xử án bằng máy chém cho tội phạm vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guillotine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guillotine

Không có idiom phù hợp