Bản dịch của từ Paper fastener trong tiếng Việt

Paper fastener

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper fastener(Idiom)

01

Một thiết bị dùng để giữ các tờ giấy lại với nhau.

A device used to hold sheets of paper together.

Ví dụ
02

Một đối tượng giữ tài liệu có tổ chức.

An object that keeps documents organized.

Ví dụ
03

Một cái kẹp hoặc ghim để đóng giấy tờ.

A clip or staple that binds papers.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh