Bản dịch của từ Staple trong tiếng Việt
Staple
Staple (Adjective)
Chính hoặc quan trọng, đặc biệt là về mặt tiêu dùng.
Main or important, especially in terms of consumption.
Education is a staple aspect of social development.
Giáo dục là một khía cạnh quan trọng của phát triển xã hội.
Food security is a staple concern in social welfare programs.
An ninh lương thực là một vấn đề quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Access to healthcare is a staple need for social progress.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một nhu cầu quan trọng cho sự tiến bộ xã hội.
Staple (Noun)
She used a staple to secure the papers for the presentation.
Cô ấy đã sử dụng một cái đinh để cố định các tờ giấy cho bài thuyết trình.
The office supply store ran out of staples for the stapler.
Cửa hàng văn phòng phẩm hết đinh cho cái bấm giấy.
He accidentally stapled his finger while organizing the documents.
Anh ấy đã vô tình bấm vào ngón tay khi sắp xếp các tài liệu.
Cotton is a staple in the textile industry.
Bông là một loại nguyên liệu quan trọng trong ngành dệt may.
Wool staples are used to create warm clothing.
Sợi len được sử dụng để tạo ra quần áo ấm.
The quality of the staple affects the fabric's softness.
Chất lượng sợi ảnh hưởng đến độ mềm của vải.
Family is a staple in Vietnamese culture.
Gia đình là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
Community support is a staple for the elderly.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng là một phần không thể thiếu cho người cao tuổi.
Friendship is considered a staple for mental well-being.
Tình bạn được coi là một phần không thể thiếu cho sức khỏe tinh thần.
Một trung tâm thương mại, đặc biệt là trong một mặt hàng cụ thể.
A centre of trade, especially in a specified commodity.
The local market became a staple for fresh produce.
Chợ địa phương trở thành điểm mua sắm hàng hóa tươi sống.
The city is known as a staple for textile manufacturing.
Thành phố được biết đến là trung tâm sản xuất dệt may.
She frequents the area, a staple for antique collectors.
Cô thường xuyên ghé thăm khu vực, là nơi chuyên mua đồ cổ.
Dạng danh từ của Staple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Staple | Staples |
Staple (Verb)
She staples the flyers on the bulletin board.
Cô ấy ghim tờ rơi lên bảng tin.
He staples the documents together for the presentation.
Anh ấy ghim các tài liệu lại với nhau cho bài thuyết trình.
They staple the receipts to the expense report.
Họ ghim các biên nhận vào báo cáo chi phí.
Dạng động từ của Staple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Staple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stapled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stapled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stapling |
Họ từ
Từ "staple" có nghĩa là một vật dụng dùng để kết nối các tờ giấy lại với nhau, thường được làm từ kim loại, và có chức năng chủ yếu trong văn phòng phẩm. Trong tiếng Anh, "staple" cũng có thể được sử dụng để chỉ những mặt hàng thiết yếu trong chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong một số ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng.
Từ "staple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stapula", có nghĩa là "điểm nối", liên quan đến việc giữ hoặc gắn chặt các vật liệu với nhau. Nguyên thủy, từ này chỉ những vật dụng thiết yếu, hiện nay nó còn ám chỉ đến các sản phẩm cơ bản trong một nền kinh tế hoặc xã hội. Sự phát triển từ khái niệm "liên kết" đến "vật liệu chính" đã tạo ra nghĩa hiện tại, phản ánh tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "staple" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết khi thảo luận về sản phẩm, thực phẩm, hoặc yếu tố thiết yếu trong đời sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm chủ lực trong ngành nông nghiệp như lương thực chính hoặc vật liệu cần thiết trong văn phòng, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế và sinh hoạt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp