Bản dịch của từ Staple trong tiếng Việt

Staple

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staple (Adjective)

stˈeipl̩
stˈeipl̩
01

Chính hoặc quan trọng, đặc biệt là về mặt tiêu dùng.

Main or important, especially in terms of consumption.

Ví dụ

Education is a staple aspect of social development.

Giáo dục là một khía cạnh quan trọng của phát triển xã hội.

Food security is a staple concern in social welfare programs.

An ninh lương thực là một vấn đề quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Access to healthcare is a staple need for social progress.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một nhu cầu quan trọng cho sự tiến bộ xã hội.

Staple (Noun)

stˈeipl̩
stˈeipl̩
01

Một đoạn dây mỏng có hai đầu ngắn vuông góc được đóng bằng kim bấm xuyên qua các tờ giấy để buộc chúng lại với nhau.

A piece of thin wire with two short right-angled end pieces which are driven by a stapler through sheets of paper to fasten them together.

Ví dụ

She used a staple to secure the papers for the presentation.

Cô ấy đã sử dụng một cái đinh để cố định các tờ giấy cho bài thuyết trình.

The office supply store ran out of staples for the stapler.

Cửa hàng văn phòng phẩm hết đinh cho cái bấm giấy.

He accidentally stapled his finger while organizing the documents.

Anh ấy đã vô tình bấm vào ngón tay khi sắp xếp các tài liệu.

02

Sợi bông hoặc len được xem xét về chiều dài và độ mịn.

The fibre of cotton or wool considered with regard to its length and degree of fineness.

Ví dụ

Cotton is a staple in the textile industry.

Bông là một loại nguyên liệu quan trọng trong ngành dệt may.

Wool staples are used to create warm clothing.

Sợi len được sử dụng để tạo ra quần áo ấm.

The quality of the staple affects the fabric's softness.

Chất lượng sợi ảnh hưởng đến độ mềm của vải.

03

Một yếu tố chính hoặc quan trọng của một cái gì đó.

A main or important element of something.

Ví dụ

Family is a staple in Vietnamese culture.

Gia đình là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam.

Community support is a staple for the elderly.

Sự hỗ trợ từ cộng đồng là một phần không thể thiếu cho người cao tuổi.

Friendship is considered a staple for mental well-being.

Tình bạn được coi là một phần không thể thiếu cho sức khỏe tinh thần.

04

Một trung tâm thương mại, đặc biệt là trong một mặt hàng cụ thể.

A centre of trade, especially in a specified commodity.

Ví dụ

The local market became a staple for fresh produce.

Chợ địa phương trở thành điểm mua sắm hàng hóa tươi sống.

The city is known as a staple for textile manufacturing.

Thành phố được biết đến là trung tâm sản xuất dệt may.

She frequents the area, a staple for antique collectors.

Cô thường xuyên ghé thăm khu vực, là nơi chuyên mua đồ cổ.

Dạng danh từ của Staple (Noun)

SingularPlural

Staple

Staples

Staple (Verb)