Bản dịch của từ Paperweight trong tiếng Việt
Paperweight

Paperweight (Noun)
I use a paperweight to keep my important documents organized.
Tôi sử dụng một vật nặng giữ giấy để sắp xếp tài liệu quan trọng của mình.
She doesn't have a paperweight on her desk, so papers fly around.
Cô ấy không có một vật nặng giữ giấy trên bàn làm việc, vì vậy giấy bay xung quanh.
Do you think a paperweight would help you stay organized?
Bạn có nghĩ rằng một vật nặng giữ giấy sẽ giúp bạn tổ chức gọn gàng không?
"Paperweight" (cân giấy) là một vật dụng nhỏ, thường được làm bằng thủy tinh hoặc kim loại, dùng để giữ giấy tờ không bị gió thổi bay hoặc di chuyển. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế, người Anh có thể sử dụng cụm từ "paperweight" trong ngữ cảnh nghệ thuật nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các môi trường văn phòng.
Từ "paperweight" có nguồn gốc từ hai thành phần: "paper" (giấy) và "weight" (trọng lượng). "Paper" xuất phát từ từ Latin "papyri", chỉ loại giấy được làm từ cây papyrus tại Ai Cập cổ đại. "Weight" lại có nguồn gốc từ từ Latin "pondus", mang nghĩa nặng. "Paperweight" được dùng để chỉ một vật dụng có trọng lượng, giúp giữ giấy không bay xung quanh, phản ánh chức năng thực dụng và liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố của từ.
Từ "paperweight" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn phòng hoặc tài liệu. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ một vật dụng dùng để giữ giấy không bị bay, thể hiện tính thực tiễn trong công việc văn phòng hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp