Bản dịch của từ Paperweight trong tiếng Việt

Paperweight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paperweight (Noun)

pˈeɪpɚwˌeɪt
pˈeɪpɚwˌeɪt
01

Một vật nhỏ, nặng để giữ giấy tờ rời tại chỗ.

A small heavy object for keeping loose papers in place.

Ví dụ

I use a paperweight to keep my important documents organized.

Tôi sử dụng một vật nặng giữ giấy để sắp xếp tài liệu quan trọng của mình.

She doesn't have a paperweight on her desk, so papers fly around.

Cô ấy không có một vật nặng giữ giấy trên bàn làm việc, vì vậy giấy bay xung quanh.

Do you think a paperweight would help you stay organized?

Bạn có nghĩ rằng một vật nặng giữ giấy sẽ giúp bạn tổ chức gọn gàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paperweight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paperweight

Không có idiom phù hợp