Bản dịch của từ Papier déchiré trong tiếng Việt
Papier déchiré

Papier déchiré (Noun)
The artist used papier déchiré for her social justice collage project.
Nghệ sĩ đã sử dụng papier déchiré cho dự án tranh ghép về công bằng xã hội.
Many students do not prefer papier déchiré for their community art projects.
Nhiều sinh viên không thích papier déchiré cho các dự án nghệ thuật cộng đồng của họ.
Is papier déchiré popular in local art classes for social themes?
Liệu papier déchiré có phổ biến trong các lớp nghệ thuật địa phương về các chủ đề xã hội không?
Từ "papier déchiré" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "giấy rách". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mỹ thuật, chỉ kỹ thuật tạo hình bằng cách sử dụng các mảnh giấy rách để tạo thành hình ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "torn paper", thường được sử dụng trong thiết kế và nghệ thuật cắt dán. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ nằm ở cách phát âm và việc sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật khác nhau.
Từ "papier déchiré" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "papier" nghĩa là giấy và "déchiré" có nghĩa là bị xé. Cụm từ này xuất phát từ truyền thống nghệ thuật và thủ công, nơi giấy được xé thay vì cắt, tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Hình thức này không chỉ thể hiện tính sáng tạo mà còn gợi nhớ đến việc phá vỡ quy tắc, phản ánh sự chuyển mình trong nghệ thuật hiện đại. Chúng ta hiện nay vẫn sử dụng thuật ngữ này để chỉ các kỹ thuật sáng tạo trong nghệ thuật và thiết kế.
Thuật ngữ "papier déchiré" (giấy rách) không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật có sử dụng chất liệu giấy đã bị rách. Trong các tình huống thực tế, nó có thể xuất hiện trong thiết kế đồ họa hoặc trong các hoạt động thủ công, thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người nghệ sĩ.