Bản dịch của từ Papilloma trong tiếng Việt

Papilloma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papilloma (Noun)

pæpəlˈoʊmə
pæpɪlˈoʊmə
01

Một khối u nhỏ giống như mụn cóc trên da hoặc trên màng nhầy, bắt nguồn từ lớp biểu bì và thường lành tính.

A small wartlike growth on the skin or on a mucous membrane derived from the epidermis and usually benign.

Ví dụ

Many people have papillomas on their skin from sun exposure.

Nhiều người có papilloma trên da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Papillomas are not dangerous and often disappear without treatment.

Papilloma không nguy hiểm và thường biến mất mà không cần điều trị.

Are papillomas common among teenagers in urban areas like New York?

Papilloma có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papilloma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papilloma

Không có idiom phù hợp