Bản dịch của từ Papio trong tiếng Việt

Papio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papio(Noun)

pˈæpɪˌəʊ
ˈpɑpioʊ
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong động vật học để chỉ một số loài linh trưởng nhất định

A term used in zoology to refer to certain primates

Ví dụ
02

Bất kỳ loại nào trong số nhiều loài khỉ đầu chó

Any of several species of baboons

Ví dụ
03

Một chi của khỉ Cựu Thế giới bao gồm khỉ đầu baboon

A genus of Old World monkeys that includes baboons

Ví dụ