Bản dịch của từ Papistry trong tiếng Việt
Papistry

Papistry (Noun)
Các học thuyết, thực hành và nghi lễ của giáo hội công giáo la mã, đặc biệt khi bị coi là chỉ trích hoặc áp bức.
The doctrines practices and rituals of the roman catholic church especially when regarded critically or oppressively.
Many criticize papistry for its influence on social justice issues today.
Nhiều người chỉ trích papistry vì ảnh hưởng của nó đến công lý xã hội hôm nay.
Papistry does not promote equality among different social groups in society.
Papistry không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Do people still support papistry in modern social movements today?
Liệu mọi người vẫn ủng hộ papistry trong các phong trào xã hội hiện đại không?
"Papistry" là một thuật ngữ chỉ các nghi thức và giáo lý liên quan đến Giáo hội Công giáo, đặc biệt là các yếu tố mà những người phản đối coi là quá mức hay không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán Công giáo, đặc biệt là trong thời kỳ Cải cách tôn giáo. Trong khi “papistry” chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, biểu hiện tương đương trong tiếng Anh Anh không phổ biến và được thay thế bằng các thuật ngữ khác như “papalism”.
Từ "papistry" bắt nguồn từ tiếng Latin "papa", nghĩa là "cha", nhằm chỉ đến vai trò của Giáo hoàng trong giáo hội Công giáo. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 16 trong bối cảnh các tranh cãi tôn giáo, đặc biệt là sau Cải cách Tin Lành, khi mà quyền lực của Giáo hoàng bị thách thức. Hiện nay, "papistry" thường mang nghĩa châm biếm để chỉ sự cuồng tín hay thần thánh hoá đối với quyền lực của Giáo hội, phản ánh sự biến đổi trong cách nhìn nhận về ảnh hưởng tôn giáo trong xã hội.
Từ "papistry" rất hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện gần như bằng không. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết lịch sử hoặc tôn giáo để mô tả giáo thuyết hoặc thực hành liên quan đến Giáo hội Công giáo La Mã, đặc biệt trong các cuộc tranh luận về tôn giáo hay chính trị. Sự hiếm hoi của nó trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy sự chuyên biệt trong lĩnh vực mà từ này vận dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp