Bản dịch của từ Papistry trong tiếng Việt

Papistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papistry (Noun)

pˈeɪpɪstɹi
pˈeɪpɪstɹi
01

Các học thuyết, thực hành và nghi lễ của giáo hội công giáo la mã, đặc biệt khi bị coi là chỉ trích hoặc áp bức.

The doctrines practices and rituals of the roman catholic church especially when regarded critically or oppressively.

Ví dụ

Many criticize papistry for its influence on social justice issues today.

Nhiều người chỉ trích papistry vì ảnh hưởng của nó đến công lý xã hội hôm nay.

Papistry does not promote equality among different social groups in society.

Papistry không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Do people still support papistry in modern social movements today?

Liệu mọi người vẫn ủng hộ papistry trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papistry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papistry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.