Bản dịch của từ Para trong tiếng Việt
Para

Para (Noun)
In the Ottoman Empire, the para was a small currency unit.
Ở Đế chế Ottoman, para là một đơn vị tiền tệ nhỏ.
Yugoslavia used the para as a subunit of their currency.
Nam Tư sử dụng para như một đơn vị tiền tệ của họ.
The historical significance of the para is evident in Turkish regions.
Ý nghĩa lịch sử của para là rõ ràng ở các khu vực của Thổ Nhĩ Kỳ.
Họ từ
Từ "para" thường được dùng như một tiền tố trong tiếng Anh, có nghĩa là "bên cạnh", "trong khuôn khổ" hay "thay thế cho". Trong ngữ cảnh y học, "para" chỉ số lượng sinh con của phụ nữ (ví dụ: "para 1" nghĩa là đã sinh một lần). Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "para" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "para", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "đối diện". Trong tiếng Hy Lạp, nó xuất phát từ "παρά" (para), cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng của từ này diễn ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngữ nghĩa địa lý đến ngữ nghĩa ngữ pháp, như trong từ "paradox" (nghịch lý) và "parallel" (song song). Hiện nay, "para" thường chỉ những khía cạnh bổ sung hoặc liên quan đến một khía cạnh khác.
Từ "para" thường không xuất hiện riêng lẻ trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó thường là phần của nhiều từ ghép khác hoặc viết tắt trong các ngữ cảnh chuyên môn. Trong ngữ cảnh học thuật, "para" có thể được liên kết với "paragraph" (đoạn văn) hoặc là viết tắt cho "parallel" (song song). Trong các tình huống phổ biến, "para" thường được dùng trong ngữ cảnh y học như "parasite" (ký sinh trùng) hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật để chỉ tới "parameter" (tham số).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp