Bản dịch của từ Para trong tiếng Việt

Para

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Para (Noun)

pɑɹˈɑ
pˈɛɹə
01

(lịch sử) một đơn vị tiền tệ cũ ở một số quốc gia ở khu vực ottoman/thổ nhĩ kỳ và nam tư.

(historical) a former subunit of currency in several countries in the ottoman/turkish and yugoslav regions.

Ví dụ

In the Ottoman Empire, the para was a small currency unit.

Ở Đế chế Ottoman, para là một đơn vị tiền tệ nhỏ.

Yugoslavia used the para as a subunit of their currency.

Nam Tư sử dụng para như một đơn vị tiền tệ của họ.

The historical significance of the para is evident in Turkish regions.

Ý nghĩa lịch sử của para là rõ ràng ở các khu vực của Thổ Nhĩ Kỳ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/para/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Para

Không có idiom phù hợp