Bản dịch của từ Paraboloid trong tiếng Việt
Paraboloid

Paraboloid (Noun)
The artist created a paraboloid sculpture for the social gathering.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình parabol cho buổi gặp mặt xã hội.
Many people do not understand the paraboloid shape in social art.
Nhiều người không hiểu hình dạng parabol trong nghệ thuật xã hội.
Is the paraboloid design popular in contemporary social projects?
Thiết kế hình parabol có phổ biến trong các dự án xã hội hiện đại không?
The sculpture in the park is a beautiful paraboloid design.
Tác phẩm điêu khắc trong công viên có thiết kế paraboloid đẹp.
That artwork is not a paraboloid; it's a simple cube.
Tác phẩm nghệ thuật đó không phải là paraboloid; nó là một hình lập phương đơn giản.
Is the new building shaped like a paraboloid or a cylinder?
Tòa nhà mới có hình dạng như paraboloid hay hình trụ?
Họ từ
Paraboloid là một bề mặt ba chiều được xác định bởi một đường cong parabol. Trong không gian ba chiều, paraboloid có thể là dạng lõm (paraboloid dương) hoặc dạng lồi (paraboloid âm). Trong ứng dụng, paraboloid thường được sử dụng trong thiết kế gương phản xạ và anten vì khả năng tập trung ánh sáng hoặc sóng. Không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng thuật ngữ này giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "paraboloid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parabola", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "parabolē", có nghĩa là "sự so sánh" hoặc "đường cong". Từ "oid" trong tiếng Latin có nghĩa là "hình dạng" hoặc "giống như". Paraboloid chỉ dạng hình học ba chiều giống như một parabol, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến kỹ thuật. Sự phát triển của khái niệm này đã diễn ra từ thế kỷ 17, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các hình dạng quang học và ứng dụng của chúng trong ánh sáng và âm thanh.
Từ "paraboloid" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề toán học và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh học thuật, "paraboloid" thường được sử dụng để chỉ các bề mặt hình học trong nghiên cứu về quang học, kỹ thuật và kiến trúc. Từ này cũng có thể thấy trong các bài luận chuyên sâu về hình học phân tích hoặc mô hình toán học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc diễn giải hình dạng và cấu trúc trong không gian ba chiều.