Bản dịch của từ Paraboloid trong tiếng Việt

Paraboloid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraboloid (Noun)

pəɹˈæbəlɔɪd
pəɹˈæbəlɔɪd
01

Một vật rắn được tạo ra bởi sự quay của một parabol quanh trục đối xứng của nó.

A solid generated by the rotation of a parabola about its axis of symmetry.

Ví dụ

The artist created a paraboloid sculpture for the social gathering.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình parabol cho buổi gặp mặt xã hội.

Many people do not understand the paraboloid shape in social art.

Nhiều người không hiểu hình dạng parabol trong nghệ thuật xã hội.

Is the paraboloid design popular in contemporary social projects?

Thiết kế hình parabol có phổ biến trong các dự án xã hội hiện đại không?

02

Vật rắn có hai hoặc nhiều mặt cắt parabol không song song.

A solid having two or more nonparallel parabolic cross sections.

Ví dụ

The sculpture in the park is a beautiful paraboloid design.

Tác phẩm điêu khắc trong công viên có thiết kế paraboloid đẹp.

That artwork is not a paraboloid; it's a simple cube.

Tác phẩm nghệ thuật đó không phải là paraboloid; nó là một hình lập phương đơn giản.

Is the new building shaped like a paraboloid or a cylinder?

Tòa nhà mới có hình dạng như paraboloid hay hình trụ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraboloid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraboloid

Không có idiom phù hợp