Bản dịch của từ Parakeets trong tiếng Việt
Parakeets

Parakeets (Noun)
Parakeets are popular pets due to their friendly nature.
Vẹt đuôi dài là thú cưng phổ biến vì tính cách thân thiện.
Parakeets do not require much space in a home.
Vẹt đuôi dài không cần nhiều không gian trong nhà.
Are parakeets good companions for children?
Vẹt đuôi dài có phải là bạn tốt cho trẻ em không?
Dạng danh từ của Parakeets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parakeet | Parakeets |
Họ từ
Từ "parakeets" (tiếng Việt: vẹt đuôi nhài) chỉ một nhóm chim nhỏ thuộc họ Psittacidae, được đặc trưng bởi cái đuôi dài và hình dáng mảnh khảnh. Chúng thường có bộ lông sặc sỡ và khả năng bắt chước âm thanh, đặc biệt là giọng nói con người. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "parakeet" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, "budgerigar" có thể được dùng để chỉ một loại vẹt cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, "budgerigar" thường ám chỉ vẹt đuôi nhài mà màu xanh xám là phổ biến nhất.
Từ "parakeets" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parrakeet", trong đó "pare" có nghĩa là "sát cánh" và "ket" là từ gốc ám chỉ đến loài chim nhỏ. Lịch sử từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, trong bối cảnh các nhà thám hiểm Tây Ban Nha phát hiện ra những loài chim nhiều màu sắc trong các khu rừng nhiệt đới. Ngày nay, "parakeets" chỉ những loài chim nhỏ thuộc họ Psittacidae, được nuôi làm thú cưng vì tính cách thân thiện và khả năng nói. Sự phát triển nghĩa của từ này thể hiện sự liên kết giữa hình thức vật lý và đặc điểm sinh thái của loài chim.
Từ "parakeets" (vẹt đuôi nhọn) có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thú cưng hoặc động vật hoang dã. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sở thích nuôi thú cưng, sự đa dạng của các loài chim, và bảo tồn động vật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc nói chuyện về sở thích và chăm sóc động vật.