Bản dịch của từ Paramagnetic trong tiếng Việt

Paramagnetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paramagnetic (Adjective)

01

(của một chất hoặc vật thể) bị hút rất yếu bởi các cực của nam châm, nhưng không giữ được từ tính vĩnh cửu nào.

Of a substance or body very weakly attracted by the poles of a magnet but not retaining any permanent magnetism.

Ví dụ

The paramagnetic materials in the experiment showed slight attraction to magnets.

Các vật liệu từ tính trong thí nghiệm cho thấy sự thu hút nhẹ với nam châm.

Paramagnetic substances do not hold magnetism after the magnet is removed.

Các chất từ tính không giữ được từ tính sau khi nam châm được gỡ bỏ.

Are paramagnetic materials useful in social applications like art installations?

Các vật liệu từ tính có hữu ích trong các ứng dụng xã hội như nghệ thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paramagnetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paramagnetic

Không có idiom phù hợp