Bản dịch của từ Paramagnetic trong tiếng Việt
Paramagnetic
Paramagnetic (Adjective)
The paramagnetic materials in the experiment showed slight attraction to magnets.
Các vật liệu từ tính trong thí nghiệm cho thấy sự thu hút nhẹ với nam châm.
Paramagnetic substances do not hold magnetism after the magnet is removed.
Các chất từ tính không giữ được từ tính sau khi nam châm được gỡ bỏ.
Are paramagnetic materials useful in social applications like art installations?
Các vật liệu từ tính có hữu ích trong các ứng dụng xã hội như nghệ thuật không?
Họ từ
Từ "paramagnetic" được sử dụng trong vật lý và hóa học để chỉ các chất có tính chất từ tính yếu, tức là những chất có một hoặc nhiều electron chưa đối xứng trong các orbital của chúng, cho phép chúng bị thu hút bởi một trường từ. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm giữa hai phiên bản, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "paramagnetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "para-" có nghĩa là "một bên" hoặc "một phần", và "magneticus" có nghĩa là "từ tính". Khái niệm này được sử dụng lần đầu tiên trong lĩnh vực vật lý để miêu tả các vật liệu có khả năng bị hút bởi từ trường yếu. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh tính chất của các nguyên tố hoặc hợp chất mà có từ tính không mạnh nhưng vẫn có sự tương tác với từ trường, giữ nguyên sự chính xác trong nghĩa hiện tại.
Từ "paramagnetic" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến vật lý học và hóa học, đặc biệt là khi thảo luận về tính chất của các nguyên tố và hợp chất. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt là trong các chủ đề về khoa học vật liệu và từ trường. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài giảng về khoa học, từ này rất phổ biến khi mô tả tính chất từ tính của các nguyên tố như sắt hoặc mangan.