Bản dịch của từ Parapsychological trong tiếng Việt
Parapsychological
Parapsychological (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị việc nghiên cứu hoặc điều tra các hiện tượng tâm lý huyền bí.
Relating to or denoting the study or investigation of paranormal psychological phenomena.
Many parapsychological studies explore telepathy among groups of people.
Nhiều nghiên cứu về tâm lý học siêu nhiên khám phá khả năng tâm linh giữa nhóm người.
Parapsychological evidence does not convince most scientists in social research.
Bằng chứng về tâm lý học siêu nhiên không thuyết phục hầu hết các nhà khoa học trong nghiên cứu xã hội.
Is parapsychological research important for understanding social interactions?
Nghiên cứu tâm lý học siêu nhiên có quan trọng trong việc hiểu biết về tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "parapsychological" chỉ đến một lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng vượt ra ngoài giới hạn của khoa học tâm lý truyền thống, như tâm linh, ngoại cảm và những hiện tượng không thể giải thích bằng lý thuyết tâm lý thông thường. Từ này có thể được hiểu là "siêu tâm lý" trong tiếng Việt. Không có sự khác biệt nhiều giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng các nghiên cứu và tài liệu có thể có những ứng dụng văn hóa và khoa học khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "parapsychological" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "para-" nghĩa là "bên ngoài" hoặc "khác", kết hợp với "psychologia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "psyche" (tâm hồn) và "logos" (nói về). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những hiện tượng tâm lý không thể giải thích bằng khoa học, như telepathy hay clairvoyance. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh nghiên cứu về các hiện tượng tâm linh và siêu hình mê hoặc.
Từ "parapsychological" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh các chủ đề liên quan đến tâm lý học, hiện tượng siêu nhiên và nghiên cứu tâm linh. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nói và Viết là thấp hơn, do tính chất chuyên ngành và liên quan đến các cuộc thảo luận về trải nghiệm ngoại cảm hoặc các nghiên cứu không chính thống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghiên cứu khoa học và các bài viết về hiện tượng vượt qua giới hạn của khoa học truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp