Bản dịch của từ Parchmentizing trong tiếng Việt

Parchmentizing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parchmentizing (Noun)

pˈɑɹkməntˌaɪzɨŋ
pˈɑɹkməntˌaɪzɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình tạo ra kết cấu giống như giấy da, cụ thể là chuyển đổi giấy thành giấy da.

The action or process of making parchment-like in texture, specifically the conversion of paper into parchment paper.

Ví dụ

The parchmentizing of documents gave them a vintage look.

Việc biến giấy thành giấy da đã tạo cho chúng một vẻ ngoài cổ điển.

The parchmentizing process involved treating paper with chemicals.

Quá trình biến giấy thành giấy da liên quan đến việc xử lý giấy bằng hóa chất.

Parchmentizing was a common practice in ancient societies for preserving writings.

Việc biến giấy thành giấy da là một thói quen phổ biến trong các xã hội cổ để bảo quản văn bản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parchmentizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parchmentizing

Không có idiom phù hợp