Bản dịch của từ Parens patriae trong tiếng Việt
Parens patriae

Parens patriae (Noun)
The government acts as parens patriae for vulnerable children.
Chính phủ đóng vai trò parens patriae cho trẻ em yếu thế.
In cases of abuse, the court may invoke parens patriae.
Trong trường hợp bạo hành, tòa án có thể áp dụng parens patriae.
Parens patriae doctrine prioritizes the welfare of the disadvantaged.
Nguyên tắc parens patriae ưu tiên phúc lợi của người khuyết tật.
"Parens patriae" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cha mẹ của đất nước". Thuật ngữ này thể hiện quyền của nhà nước trong việc can thiệp vào các vấn đề liên quan đến những cá nhân không thể tự bảo vệ mình, như trẻ em hoặc người có khả năng hạn chế. Trong bối cảnh luật pháp Mỹ, "parens patriae" cho phép chính phủ bảo vệ lợi ích của công dân yếu thế và thúc đẩy các biện pháp chăm sóc thay thế.
Thuật ngữ "parens patriae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "bố của quốc gia". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ quyền hạn của nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân, đặc biệt là của những người không có khả năng tự bảo vệ, như trẻ em hoặc người khuyết tật. Nguyên tắc này đã được áp dụng trong luật pháp để biện minh cho sự can thiệp của nhà nước, nhấn mạnh vai trò bảo vệ của chính quyền trong việc duy trì trật tự xã hội và lợi ích công cộng. Hiện nay, "parens patriae" thường được sử dụng trong các vụ kiện liên quan đến quyền lợi của trẻ em, ngang nhiên khẳng định trách nhiệm của nhà nước trong việc chăm sóc và bảo vệ nhóm yếu thế trong xã hội.
Khái niệm "parens patriae" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong các bài viết học thuật về luật pháp hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, nó xuất hiện trong những cuộc thảo luận về quyền lực của nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em hoặc các cá nhân không thể tự bảo vệ mình. Từ này thường xuyên được đề cập trong các văn bản pháp lý, bài học trong lĩnh vực luật, và các nghiên cứu về chính sách xã hội.