Bản dịch của từ Parens patriae trong tiếng Việt

Parens patriae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parens patriae (Noun)

pˌɛɹənspˈeɪtɹiən
pˌɛɹənspˈeɪtɹiən
01

Quốc vương, hoặc bất kỳ cơ quan có thẩm quyền nào khác, được coi là người bảo vệ hợp pháp cho những công dân không thể tự bảo vệ mình.

The monarch, or any other authority, regarded as the legal protector of citizens unable to protect themselves.

Ví dụ

The government acts as parens patriae for vulnerable children.

Chính phủ đóng vai trò parens patriae cho trẻ em yếu thế.

In cases of abuse, the court may invoke parens patriae.

Trong trường hợp bạo hành, tòa án có thể áp dụng parens patriae.

Parens patriae doctrine prioritizes the welfare of the disadvantaged.

Nguyên tắc parens patriae ưu tiên phúc lợi của người khuyết tật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parens patriae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parens patriae

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.