Bản dịch của từ Protector trong tiếng Việt
Protector
Protector (Noun)
The protector oversaw the kingdom while the young ruler was abroad.
Người bảo vệ đã giám sát vương quốc khi vị vua trẻ đi ra nước ngoài.
The protector acted as a guardian for the kingdom's interests.
Người bảo vệ đã đóng vai trò như một người bảo trợ cho lợi ích của vương quốc.
The protector ensured the safety and stability of the realm.
Người bảo vệ đảm bảo sự an toàn và ổn định của vương quốc.
The community center acts as a protector for vulnerable children.
Trung tâm cộng đồng đóng vai trò bảo vệ cho trẻ em yếu thế.
The government implemented laws to ensure the safety of citizens' protectors.
Chính phủ ban hành luật để đảm bảo an toàn cho bảo vệ của công dân.
Charities often provide financial aid to support animal protectors in need.
Các tổ chức từ thiện thường cung cấp viện trợ tài chính để hỗ trợ bảo vệ động vật đang gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Protector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protector | Protectors |
Họ từ
Từ "protector" có nghĩa là người hoặc vật bảo vệ, phòng ngừa tổn thương hoặc rủi ro cho người khác hoặc đối tượng nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm của "protector" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo vệ an toàn, quyền lợi và bảo vệ môi trường.
Từ "protector" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protector", diễn nghĩa là “người bảo vệ”, bắt nguồn từ động từ "protegere" có nghĩa là "che chở" hoặc " bảo vệ". Trong tiếng Latinh, tiền tố "pro-" biểu thị cho sự hỗ trợ và động từ "tegere" có nghĩa là "che phủ". Qua thời gian, "protector" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc cơ quan có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi và an toàn cho người khác, gắn liền với khái niệm bảo vệ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "protector" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội và trách nhiệm. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bàn về các biện pháp bảo vệ môi trường hoặc an toàn cá nhân. Trong phần Đọc, "protector" có thể liên quan đến luật pháp hoặc bảo vệ quyền lợi. Ngoài IELTS, từ này hay xuất hiện trong văn học và các bài viết về bảo vệ động vật hoặc quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp