Bản dịch của từ Protector trong tiếng Việt

Protector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protector (Noun)

pɹətˈɛktɚ
pɹətˈɛktəɹ
01

Người nhiếp chính phụ trách một vương quốc trong thời kỳ thiểu số, vắng mặt hoặc bất lực của chủ quyền.

A regent in charge of a kingdom during the minority absence or incapacity of the sovereign.

Ví dụ

The protector oversaw the kingdom while the young ruler was abroad.

Người bảo vệ đã giám sát vương quốc khi vị vua trẻ đi ra nước ngoài.

The protector acted as a guardian for the kingdom's interests.

Người bảo vệ đã đóng vai trò như một người bảo trợ cho lợi ích của vương quốc.

The protector ensured the safety and stability of the realm.

Người bảo vệ đảm bảo sự an toàn và ổn định của vương quốc.

02

Người hoặc vật bảo vệ ai đó hoặc vật gì đó.

A person or thing that protects someone or something.

Ví dụ

The community center acts as a protector for vulnerable children.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò bảo vệ cho trẻ em yếu thế.

The government implemented laws to ensure the safety of citizens' protectors.

Chính phủ ban hành luật để đảm bảo an toàn cho bảo vệ của công dân.

Charities often provide financial aid to support animal protectors in need.

Các tổ chức từ thiện thường cung cấp viện trợ tài chính để hỗ trợ bảo vệ động vật đang gặp khó khăn.

Dạng danh từ của Protector (Noun)

SingularPlural

Protector

Protectors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protector

Không có idiom phù hợp