Bản dịch của từ Parenteral trong tiếng Việt
Parenteral

Parenteral (Adjective)
Parenteral nutrition is crucial for patients unable to eat orally.
Dinh dưỡng parenteral rất quan trọng cho bệnh nhân không thể ăn bằng miệng.
Parenteral medications are often given through injections or intravenous routes.
Thuốc parenteral thường được tiêm hoặc truyền qua đường tĩnh mạch.
Parenteral fluids are essential for hydration in critical care situations.
Dung dịch parenteral quan trọng cho việc dưỡng ẩm trong tình huống chăm sóc cấp cứu.
Họ từ
Từ "parenteral" được định nghĩa là phương pháp cung cấp chất dinh dưỡng hoặc thuốc thông qua các con đường khác với đường tiêu hóa, thường là tiêm truyền. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong công nghiệp y tế, "parenteral" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh của việc tiêm truyền, như tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "parenteralis", có nghĩa là "không qua ruột".
Từ "parenteral" xuất phát từ gốc Latin "parenteralis", trong đó "par" có nghĩa là "ngoài" và "enteron" có nghĩa là "ruột". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương pháp đưa thuốc vào cơ thể mà không thông qua đường tiêu hóa. Hiện nay, "parenteral" thường được dùng để mô tả các phương pháp tiêm hoặc truyền dịch, cho thấy sự chuyển giao thuốc trực tiếp vào máu hoặc mô, nhằm hiệu quả điều trị cao hơn.
Từ "parenteral" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), trừ khi trong ngữ cảnh liên quan đến y khoa hoặc dược phẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả phương pháp cung cấp thuốc hoặc dinh dưỡng một cách trực tiếp vào cơ thể, thường qua tiêm chích, mà không qua đường tiêu hóa. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y học, hướng dẫn điều trị và trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe.